Thông tin đội bóng Ban Di Tesi Iwaki | |
Thành lập | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
12/07/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
3.25 1.95 3.7 |
05/07/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.85 4 3.5 |
28/06/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.25 3.25 3.2 |
21/06/2025 14:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Kataller Toyama (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.05 3.4 3.4 |
15/06/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.5 2.9 3 |
11/06/2025 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Blaublitz Akita (Hòa) |
u |
||||
01/06/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Roasso Kumamoto (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
2.75 2.55 3.2 |
25/05/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
3 2.4 3.1 |
17/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.2 3.1 3.4 |
11/05/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Consadole Sapporo (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.3 2.88 3.4 |
06/05/2025 13:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
3.25 2.1 3.6 |
03/05/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Blaublitz Akita (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2 u |
0.8 1.05 |
2.45 3.1 3 |
29/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Omiya Ardija (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
2.25 u |
0.85 1 |
3.1 2.15 3.4 |
25/04/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.85 1 |
1.9 3.9 3.6 |
20/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0.25 |
1.1 0.78 |
2 u |
0.8 1.05 |
2.4 3.1 3 |
12/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Yamagata Montedio (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
1 0.85 |
3 2.3 3.3 |
05/04/2025 11:30 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.95 0.9 |
2.25 3.4 3.1 |
30/03/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
2.25 3.2 3.3 |
26/03/2025 17:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Omiya Ardija Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
1.62 4.5 3.75 |
23/03/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Imabari FC (Hòa) |
0 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
2.8 2.5 3.1 |
15/03/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Fujieda Myfc Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
3 2.25 3.4 |
09/03/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Sagan Tosu (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
2.2 3.25 3.2 |
02/03/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Tokushima Vortis (Hòa) |
0 |
0.93 0.93 |
2 u |
0.9 0.95 |
2.75 2.7 3 |
23/02/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
1 0.85 |
2.55 2.63 3.3 |
15/02/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki JEF United Ichihara (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
3.2 2.2 3.4 |
24/01/2025 09:30 |
Giao Hữu | Ban Di Tesi Iwaki Albirex Niigata Japan (Hòa) |
u |
||||
10/11/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
0.75 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.85 1 |
1.75 4.5 3.6 |
03/11/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Shimizu S-Pulse Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
1 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
1.5 5.75 4.2 |
26/10/2024 11:50 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Mito Hollyhock (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.2 3.2 3.25 |
20/10/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0.5 |
1 0.85 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
1.95 3.7 3.4 |