Thông tin đội bóng Ban Di Tesi Iwaki | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Nhật Bản |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 23/11/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.2 3.1 3.4 |
| 09/11/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
3.6 2.1 3.1 |
| 02/11/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Fujieda Myfc (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.85 3.9 3.7 |
| 26/10/2025 11:05 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.55 2.65 3.05 |
| 18/10/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Ehime FC (Hòa) |
1.25 |
0.92 0.87 |
3 u |
1 0.8 |
1.42 6.5 4.75 |
| 05/10/2025 13:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
3 2.25 3.3 |
| 27/09/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Ventforet Kofu (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.86 4 3.3 |
| 20/09/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Mito Hollyhock (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.55 2.8 3.2 |
| 13/09/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Consadole Sapporo Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.7 2.45 3.4 |
| 30/08/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Imabari FC Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.3 2.9 3.4 |
| 23/08/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Oita Trinita (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.1 3.8 3 |
| 16/08/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Yamagata Montedio Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.63 2.63 3.25 |
| 10/08/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Jubilo Iwata (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.63 2.55 3.3 |
| 02/08/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
u |
||||
| 12/07/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
3.25 1.95 3.7 |
| 05/07/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.85 4 3.5 |
| 28/06/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.25 3.25 3.2 |
| 21/06/2025 14:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Kataller Toyama (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.05 3.4 3.4 |
| 15/06/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.5 2.9 3 |
| 11/06/2025 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Blaublitz Akita (Hòa) |
u |
||||
| 01/06/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Roasso Kumamoto (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
2.75 2.55 3.2 |
| 25/05/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
3 2.4 3.1 |
| 17/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.2 3.1 3.4 |
| 11/05/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Consadole Sapporo (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.3 2.88 3.4 |
| 06/05/2025 13:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
3.25 2.1 3.6 |
| 03/05/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Blaublitz Akita (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2 u |
0.8 1.05 |
2.45 3.1 3 |
| 29/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Omiya Ardija (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
2.25 u |
0.85 1 |
3.1 2.15 3.4 |
| 25/04/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.85 1 |
1.9 3.9 3.6 |
| 20/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0.25 |
1.1 0.78 |
2 u |
0.8 1.05 |
2.4 3.1 3 |
| 12/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Yamagata Montedio (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
1 0.85 |
3 2.3 3.3 |











