Thông tin đội bóng Becamex TP Hồ Chí Minh | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | http://www.bongdabinhduong.com/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
30/08/2025 19:15 |
Việt Nam | Thể Công Viettel Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
u |
||||
24/08/2025 18:00 |
Việt Nam | Becamex TP Hồ Chí Minh Công An Hà Nội (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
4.33 1.62 3.75 |
17/08/2025 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.63 2.63 2.7 |
26/06/2025 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
2.9 2.15 3.2 |
22/06/2025 17:00 |
Việt Nam | Becamex TP Hồ Chí Minh Thanh Hóa (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.15 2.8 3.5 |
15/06/2025 17:00 |
Việt Nam | Hải Phòng Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.7 4.2 3.5 |
30/05/2025 18:00 |
Việt Nam | Becamex TP Hồ Chí Minh Công An Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
3.1 1.95 3.7 |
23/05/2025 19:15 |
Việt Nam | Công an TP Hồ Chí Minh Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.88 2.55 2.75 |
17/05/2025 18:00 |
Việt Nam | Becamex TP Hồ Chí Minh Công An Hà Nội (Hòa) |
u |
||||
11/05/2025 18:00 |
Việt Nam | Becamex TP Hồ Chí Minh Quảng Nam (Hòa) |
u |
||||
03/05/2025 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2 u |
0.95 0.85 |
2.1 3.9 2.63 |
26/04/2025 18:00 |
Việt Nam | Nam Định Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
u |
||||
19/04/2025 18:00 |
Việt Nam | Becamex TP Hồ Chí Minh Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
3.4 1.85 3.6 |
13/04/2025 18:00 |
Việt Nam | Becamex TP Hồ Chí Minh Đà Nẵng (Hòa) |
0.75 |
0.77 1.02 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.57 4.75 3.6 |
06/04/2025 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.75 2.38 3.1 |
29/03/2025 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Becamex TP Hồ Chí Minh Ninh Bình FC (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
1.75 3.8 3.5 |
08/03/2025 18:00 |
Việt Nam | Becamex TP Hồ Chí Minh Thể Công Viettel (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.63 2.63 2.88 |
01/03/2025 18:00 |
Việt Nam | Bình Định FC Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.45 2.7 3 |
22/02/2025 18:00 |
Việt Nam | Becamex TP Hồ Chí Minh Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
1 0.8 |
1.8 3.9 3.4 |
16/02/2025 18:00 |
Việt Nam | Becamex TP Hồ Chí Minh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.25 |
1.1 0.7 |
2 u |
0.95 0.85 |
2.4 3 2.7 |
09/02/2025 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.25 2.88 3.1 |
23/01/2025 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.88 2.2 3.25 |
17/01/2025 18:00 |
Việt Nam | Becamex TP Hồ Chí Minh Bình Định FC (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.85 3.75 3.2 |
09/01/2025 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Nam Định Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
1 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
1.62 4.5 4 |
22/12/2024 15:30 |
Giao Hữu | Becamex TP Hồ Chí Minh Long An FC (Hòa) |
u |
||||
19/12/2024 17:45 |
Giao Hữu | Đà Nẵng Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
u |
||||
17/12/2024 17:45 |
Giao Hữu | Hoàng Anh Gia Lai Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
u |
||||
20/11/2024 18:00 |
Việt Nam | Becamex TP Hồ Chí Minh Nam Định (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
3.1 2.1 3.1 |
14/11/2024 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.91 3.5 3.3 |
09/11/2024 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
3.5 1.95 3.25 |