Thông tin đội bóng Concarneau | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Pháp |
| Địa chỉ | |
| Website | https://www.usc-concarneau.com |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 22/11/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Rouen Concarneau (Hòa) |
u |
1.7 4.2 3.4 |
|||
| 08/11/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Concarneau Orleans US 45 (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.63 2.55 3.1 |
| 01/11/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Le Puy Foot 43 Auvergne Concarneau (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
2.1 3.3 3.4 |
||
| 22/10/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Concarneau Chateauroux (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.9 3.8 3.25 |
| 18/10/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Valenciennes Concarneau (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.9 3.9 3.5 |
| 04/10/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Concarneau Sochaux (Hòa) |
0 |
1.35 0.58 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
3.25 2.2 3.2 |
| 27/09/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Concarneau (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.72 4.2 3.6 |
| 20/09/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Concarneau Fleury Merogis US (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
2.5 2.88 3 |
| 13/09/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Versailles 78 Concarneau (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
1.95 3.75 3.25 |
| 05/09/2025 23:30 |
Hạng 3 Pháp | Concarneau Quevilly (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
1 0.8 |
2 3.5 3.1 |
| 30/08/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Aubagne Concarneau (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.7 2.5 2.9 |
| 23/08/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Bourg Peronnas Concarneau (Hòa) |
0 |
2 u |
|||
| 16/08/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Concarneau Ajaccio (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.85 3.8 3.2 |
| 09/08/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Villefranche Concarneau (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |
|||
| 26/07/2025 19:00 |
Giao Hữu | Concarneau Caen (Hòa) |
u |
||||
| 23/07/2025 23:00 |
Giao Hữu | Guingamp Concarneau (Hòa) |
u |
||||
| 18/07/2025 22:30 |
Giao Hữu | Concarneau Stade Lavallois MFC (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
3 u |
0.95 0.85 |
3 1.95 3.7 |
| 11/07/2025 23:00 |
Giao Hữu | Concarneau Stade Brestois (Hòa) |
1 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.8 1 |
5 1.5 4 |
| 17/05/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Paris 13 Atletico Concarneau (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.57 5.5 3.75 |
| 10/05/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Concarneau Le Mans (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
1 0.8 |
4.2 1.8 3.4 |
| 26/04/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Concarneau Quevilly (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.45 2.75 3 |
| 19/04/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Bourg Peronnas Concarneau (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.15 3.3 3.1 |
| 12/04/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Concarneau US Boulogne (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.4 2.88 3 |
| 05/04/2025 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Concarneau (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.91 3.6 3.25 |
| 29/03/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Concarneau Sochaux (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.5 2.6 3 |
| 22/03/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Villefranche Concarneau (Hòa) |
u |
||||
| 15/03/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Concarneau Versailles 78 (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.38 2.63 3.2 |
| 08/03/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Concarneau (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
2.55 2.63 3.1 |
| 01/03/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Rouen Concarneau (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.75 4.1 3.5 |
| 22/02/2025 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Concarneau Valenciennes (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.25 3.2 3 |











