Thông tin đội bóng ES Wasquehal | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | |
| Địa chỉ | |
| Website | http://www.ville-wasquehal.fr/esw/actualites.htm |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 09/11/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | ES Wasquehal St Pryve St Hilaire (Hòa) |
u |
||||
| 01/11/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Biesheim ES Wasquehal (Hòa) |
u |
||||
| 25/10/2025 01:00 |
Giao Hữu | Chambly ES Wasquehal (Hòa) |
u |
||||
| 18/10/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | ES Wasquehal Blois F.41 (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.7 4.1 3.5 |
| 04/10/2025 22:00 |
Hạng 4 Pháp | Haguenau ES Wasquehal (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.91 3.4 3.4 |
| 20/09/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | ES Wasquehal Chantilly (Hòa) |
u |
||||
| 13/09/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | ES Wasquehal Chambly (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
3.5 1.8 3.6 |
| 06/09/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Bastia CA ES Wasquehal (Hòa) |
u |
||||
| 30/08/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | ES Wasquehal Bourges (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
3 u |
1 0.8 |
4 1.62 4 |
| 23/08/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Thionville ES Wasquehal (Hòa) |
u |
||||
| 16/08/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | ES Wasquehal Colmar (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.15 3 3.2 |
| 30/07/2025 20:00 |
Giao Hữu | Bobigny Ac ES Wasquehal (Hòa) |
u |
||||
| 10/05/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | ES Wasquehal Chantilly (Hòa) |
u |
||||
| 03/05/2025 22:00 |
Hạng 4 Pháp | Biesheim ES Wasquehal (Hòa) |
u |
||||
| 26/04/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chambly ES Wasquehal (Hòa) |
u |
||||
| 19/04/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | ES Wasquehal As Furiani Agliani (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.9 0.9 |
2.3 3.2 2.7 |
| 12/04/2025 21:00 |
Hạng 4 Pháp | Aubervilliers ES Wasquehal (Hòa) |
u |
||||
| 05/04/2025 21:00 |
Hạng 4 Pháp | ES Wasquehal Epinal (Hòa) |
u |
||||
| 22/03/2025 22:00 |
Hạng 4 Pháp | Haguenau ES Wasquehal (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.83 3.6 3.4 |
| 16/03/2025 02:00 |
Hạng 4 Pháp | ES Wasquehal Bobigny Ac (Hòa) |
u |
||||
| 09/03/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Feignies ES Wasquehal (Hòa) |
0.75 |
0.97 0.82 |
2.5 u |
1.02 0.77 |
1.75 4.2 3.3 |
| 02/03/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | ES Wasquehal Creteil (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.9 2.3 3 |
| 23/02/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | ES Wasquehal Fleury Merogis US (Hòa) |
u |
||||
| 16/02/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Beauvais ES Wasquehal (Hòa) |
u |
||||
| 01/02/2025 20:30 |
Hạng 4 Pháp | Chantilly ES Wasquehal (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.67 4.5 3.5 |
| 25/01/2025 22:00 |
Hạng 4 Pháp | Thionville ES Wasquehal (Hòa) |
1 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.5 5 4 |
| 19/01/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | ES Wasquehal Creteil (Hòa) |
u |
||||
| 11/01/2025 20:30 |
Hạng 4 Pháp | Chantilly ES Wasquehal (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
1.8 4.1 3.2 |
| 21/12/2024 22:00 |
Hạng 4 Pháp | ES Wasquehal Biesheim (Hòa) |
u |
||||
| 15/12/2024 00:00 |
Hạng 4 Pháp | ES Wasquehal Chambly (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
3.3 1.8 3.8 |











