Thông tin đội bóng Eskilsminne IF | |
Thành lập | |
Quốc gia | |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
03/07/2025 00:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Eskilsminne IF Bk Olympic (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
2.38 2.4 3.6 |
28/06/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Oskarshamns AIK Eskilsminne IF (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.8 1 |
2.05 2.9 3.5 |
20/06/2025 00:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Eskilsminne IF Hassleholms If (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.1 3 3.6 |
14/06/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Norrby IF Eskilsminne IF (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.62 4.2 3.75 |
10/06/2025 23:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Laholms Eskilsminne IF (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
3 u |
1 0.8 |
3.8 1.7 4 |
06/06/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Eskilsminne IF Angelholms FF (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.98 0.83 |
2.15 3.1 3.2 |
01/06/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Eskilsminne IF Trollhattan (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.9 3.4 3.6 |
29/05/2025 00:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Lunds BK Eskilsminne IF (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.67 4.5 3.5 |
24/05/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Bk Olympic Eskilsminne IF (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.63 2.45 3.1 |
17/05/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Eskilsminne IF Ariana (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
3.1 2.05 3.3 |
10/05/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Husqvarna FF Eskilsminne IF (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.75 2.2 3.4 |
03/05/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Eskilsminne IF Torslanda IK (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.45 2.45 3.25 |
26/04/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Rosengard Eskilsminne IF (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.67 4.2 3.6 |
21/04/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Jonkopings Sodra IF Eskilsminne IF (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.95 3.4 3.25 |
12/04/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Eskilsminne IF Ifk Skovde (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
3 u |
1.03 0.78 |
1.5 5.25 3.8 |
05/04/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Skovde AIK Eskilsminne IF (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
1 0.8 |
2.2 2.63 3.4 |
29/03/2025 19:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Eskilsminne IF Ljungskile SK (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.7 4.33 3.5 |
22/03/2025 20:00 |
Giao Hữu | Varbergs BoIS FC Eskilsminne IF (Hòa) |
u |
||||
01/03/2025 01:00 |
Giao Hữu | Elite 3000 Helsingor Eskilsminne IF (Hòa) |
u |
||||
06/02/2025 00:00 |
Giao Hữu | Helsingborg IF Eskilsminne IF (Hòa) |
u |
||||
01/02/2025 18:00 |
Giao Hữu | Eskilsminne IF Astorps Ff (Hòa) |
u |
||||
10/11/2024 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Eskilsminne IF Angelholms FF (Hòa) |
u |
||||
02/11/2024 19:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Onsala Bk Eskilsminne IF (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
1 0.8 |
3.5 1.85 3.5 |
31/10/2024 01:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Eskilsminne IF Elfsborg (Hòa) |
2.25 |
0.83 1.03 |
3.5 u |
1 0.85 |
15 1.14 7 |
27/10/2024 19:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Eskilsminne IF Falkenbergs FF (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
4.2 1.65 3.6 |
19/10/2024 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Jonkopings Sodra IF Eskilsminne IF (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.95 3.3 3.5 |
12/10/2024 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Eskilsminne IF Lunds BK (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.7 2.1 3.7 |
06/10/2024 20:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Torslanda IK Eskilsminne IF (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
2.35 2.63 3.4 |
28/09/2024 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Eskilsminne IF Torns IF (Hòa) |
u |
||||
21/09/2024 00:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | Ariana Eskilsminne IF (Hòa) |
u |