Thông tin đội bóng Gimnastica Torrelavega | |
Thành lập | 1907 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | Avenida de la Constitución 39300 Torrelavega |
Website | http://www.rsgimnasticatorrelavega.es/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
23/03/2025 23:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Gimnastica Torrelavega Sd Laredo (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
1.62 5 3.3 |
16/03/2025 18:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Cf Salmantino Uds Gimnastica Torrelavega (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2 u |
0.8 1 |
1.67 5 3.1 |
09/03/2025 23:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Gimnastica Torrelavega Ud Llanera (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2 u |
0.9 0.9 |
2.38 3 2.8 |
01/03/2025 23:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Bergantinos Cf Gimnastica Torrelavega (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.2 3.1 3 |
23/02/2025 23:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Gimnastica Torrelavega Coruxo (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.98 0.83 |
2 3.4 3.1 |
16/02/2025 18:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Real Aviles Gimnastica Torrelavega (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
2 u |
0.85 0.95 |
1.9 4 3 |
09/02/2025 23:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Gimnastica Torrelavega Cd Guijuelo (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.93 0.88 |
2.05 3.7 2.88 |
02/02/2025 18:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Racing Santander B Gimnastica Torrelavega (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.9 3.6 3.25 |
26/01/2025 18:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Gimnastica Torrelavega U.M. Escobedo (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.75 4.2 3.25 |
19/01/2025 23:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Marino luanco Gimnastica Torrelavega (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2 u |
0.88 0.93 |
2.1 3.2 3.1 |
12/01/2025 18:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Gimnastica Torrelavega Union Langreo (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2 u |
0.93 0.88 |
2.1 3.5 2.88 |
04/01/2025 18:00 |
Giao Hữu | CD Tropezon Gimnastica Torrelavega (Hòa) |
u |
||||
22/12/2024 18:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Gimnastica Torrelavega Deportivo La Coruna B (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.1 3 3.25 |
15/12/2024 23:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Pontevedra Gimnastica Torrelavega (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
1.27 11 4.5 |
08/12/2024 18:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Gimnastica Torrelavega Compostela (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.5 2.63 3 |
01/12/2024 18:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Real Valladol B Gimnastica Torrelavega (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.1 3.1 3.2 |
24/11/2024 18:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Gimnastica Torrelavega Real Avila CF (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.85 0.95 |
2.45 2.8 2.88 |
17/11/2024 18:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Gimnastica Torrelavega Numancia (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
1 0.8 |
3.3 2 3.2 |
11/11/2024 00:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Sd Laredo Gimnastica Torrelavega (Hòa) |
0.25 |
0.77 1.02 |
2 u |
1.05 0.75 |
3.1 2.35 2.8 |
03/11/2024 18:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Gimnastica Torrelavega Cf Salmantino Uds (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.78 1.03 |
2.4 2.8 3 |
26/10/2024 22:30 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Ud Llanera Gimnastica Torrelavega (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
2.45 2.88 2.8 |
20/10/2024 22:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Gimnastica Torrelavega Bergantinos Cf (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
1.95 3.5 3.1 |
12/10/2024 22:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Coruxo Gimnastica Torrelavega (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
2.35 3 2.9 |
06/10/2024 22:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Gimnastica Torrelavega Real Aviles (Hòa) |
u |
||||
28/09/2024 22:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Cd Guijuelo Gimnastica Torrelavega (Hòa) |
u |
||||
22/09/2024 17:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Gimnastica Torrelavega Racing Santander B (Hòa) |
u |
||||
14/09/2024 23:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | U.M. Escobedo Gimnastica Torrelavega (Hòa) |
u |
||||
08/09/2024 23:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Gimnastica Torrelavega Marino luanco (Hòa) |
0.25 |
0.82 1.03 |
2.25 u |
0.93 0.91 |
2.05 3.6 3.1 |
01/09/2024 23:00 |
Hạng 3 Tây Ban Nha | Union Langreo Gimnastica Torrelavega (Hòa) |
u |
||||
24/08/2024 00:30 |
Giao Hữu | CD Tropezon Gimnastica Torrelavega (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2 u |
0.85 0.95 |
3.1 2.15 3.1 |