Thông tin đội bóng Grulla Morioka | |
Thành lập | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
23/03/2025 11:00 |
Nhật Bản JFL | Yokogawa Musashino Grulla Morioka (Hòa) |
u |
||||
16/03/2025 11:00 |
Nhật Bản JFL | Grulla Morioka Mio Biwako Shiga (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.3 2.75 3.2 |
09/03/2025 11:00 |
Nhật Bản JFL | Veertien Mie Grulla Morioka (Hòa) |
u |
||||
24/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Fukushima United FC (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
4.75 1.55 3.75 |
17/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Nara Club Grulla Morioka (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.65 4.5 3.5 |
09/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
1.25 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
5.5 1.44 4.5 |
03/11/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Grulla Morioka (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.42 6.25 4.1 |
27/10/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Omiya Ardija (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.8 1 |
5.75 1.33 5.5 |
20/10/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Gifu (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
3.6 1.85 3.3 |
13/10/2024 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Gainare Tottori Grulla Morioka (Hòa) |
0.75 |
2.5 u |
|||
04/10/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Grulla Morioka (Hòa) |
1 |
2.5 u |
|||
29/09/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
0.75 |
2-2.5 u |
|||
22/09/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Yokohama Scc Grulla Morioka (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |
|||
14/09/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Vanraure Hachinohe (Hòa) |
0.75 |
2-2.5 u |
|||
07/09/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Ryukyu Grulla Morioka (Hòa) |
1 |
2.5 u |
|||
01/09/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Kamatamare Sanuki (Hòa) |
0 |
2.5 u |
|||
24/08/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Grulla Morioka (Hòa) |
0.25 |
2-2.5 u |
|||
17/08/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Azul Claro Numazu (Hòa) |
0.5 |
2-2.5 u |
|||
27/07/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Imabari FC Grulla Morioka (Hòa) |
1 |
2.5 u |
|||
21/07/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Kataller Toyama (Hòa) |
1 |
2.5-3 u |
|||
13/07/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro Grulla Morioka (Hòa) |
0.75 |
2.5-3 u |
|||
06/07/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Sc Sagamihara (Hòa) |
0.5 |
2.5 u |
|||
29/06/2024 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Omiya Ardija Grulla Morioka (Hòa) |
1.25 |
2.5 u |
|||
26/06/2024 17:30 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kataller Toyama Grulla Morioka (Hòa) |
0.75 |
2-2.5 u |
|||
22/06/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Imabari FC (Hòa) |
0.75 |
2.5 u |
|||
16/06/2024 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka AC Nagano Parceiro (Hòa) |
0.5 |
2.5-3 u |
|||
12/06/2024 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Kashiwa Reysol Grulla Morioka (Hòa) |
2 |
0.95 0.9 |
3.25 u |
1 0.85 |
1.17 13 6.25 |
02/06/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Grulla Morioka (Hòa) |
0.75 |
2-2.5 u |
|||
26/05/2024 11:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Grulla Morioka Hokkaido Tokachi (Hòa) |
u |
||||
18/05/2024 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Grulla Morioka Yokohama Scc (Hòa) |
0 |
2-2.5 u |