Thông tin đội bóng Haguenau | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 23/11/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire Haguenau (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2 u |
0.82 0.97 |
2.25 3 2.87 |
| 08/11/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Haguenau Biesheim (Hòa) |
u |
||||
| 18/10/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Haguenau Chantilly (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
1 0.8 |
2 3.25 3.3 |
| 04/10/2025 22:00 |
Hạng 4 Pháp | Haguenau ES Wasquehal (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.91 3.4 3.4 |
| 20/09/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chambly Haguenau (Hòa) |
u |
||||
| 13/09/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Haguenau Bastia CA (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
2.25 2.8 3.2 |
| 06/09/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Bourges Haguenau (Hòa) |
u |
||||
| 30/08/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Haguenau Thionville (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
1 0.8 |
3 2.1 3.25 |
| 23/08/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Colmar Haguenau (Hòa) |
u |
||||
| 16/08/2025 22:00 |
Hạng 4 Pháp | Haguenau Feignies (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.25 2.8 3.2 |
| 17/05/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Fleury Merogis US Haguenau (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
1.75 3.9 3.5 |
| 10/05/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Haguenau Beauvais (Hòa) |
u |
||||
| 26/04/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Haguenau Thionville (Hòa) |
u |
||||
| 19/04/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Creteil Haguenau (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.8 4.2 3.1 |
| 12/04/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Haguenau As Villers Houlgate (Hòa) |
u |
||||
| 05/04/2025 22:00 |
Hạng 4 Pháp | Chantilly Haguenau (Hòa) |
u |
||||
| 22/03/2025 22:00 |
Hạng 4 Pháp | Haguenau ES Wasquehal (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.83 3.6 3.4 |
| 16/03/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Chambly Haguenau (Hòa) |
u |
||||
| 08/03/2025 22:00 |
Hạng 4 Pháp | Haguenau As Furiani Agliani (Hòa) |
u |
||||
| 01/03/2025 22:00 |
Hạng 4 Pháp | Haguenau Epinal (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.1 3.2 3.1 |
| 23/02/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Aubervilliers Haguenau (Hòa) |
u |
||||
| 16/02/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Haguenau Epinal (Hòa) |
u |
||||
| 08/02/2025 22:00 |
Hạng 4 Pháp | Biesheim Haguenau (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.05 3.4 3 |
| 26/01/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Bobigny Ac Haguenau (Hòa) |
u |
||||
| 22/01/2025 22:59 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Haguenau Dunkerque (Hòa) |
1 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
5.5 1.57 3.8 |
| 18/01/2025 22:00 |
Hạng 4 Pháp | Haguenau Feignies (Hòa) |
0 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.55 2.6 2.9 |
| 15/01/2025 02:45 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Haguenau Dunkerque (Hòa) |
1 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
5.75 1.57 3.7 |
| 12/01/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Beauvais Haguenau (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.55 2.63 2.88 |
| 05/01/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | As Furiani Agliani Haguenau (Hòa) |
u |
||||
| 21/12/2024 02:45 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Haguenau US Boulogne (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
1 0.85 |
3.3 1.9 3.6 |











