
Thông tin đội bóng Hồng Lĩnh Hà Tĩnh | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Việt Nam |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 22/11/2025 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Trường Tươi Đồng Nai Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
u |
||||
| 10/11/2025 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
3 u |
1 0.8 |
1.38 6.5 4.1 |
| 04/11/2025 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.73 4.33 3.25 |
| 31/10/2025 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hà Nội (Hòa) |
0.75 |
2.5 u |
|||
| 26/10/2025 18:00 |
Việt Nam | Hải Phòng Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.8 4.1 3.4 |
| 19/10/2025 19:15 |
Việt Nam | Công an TP Hồ Chí Minh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.85 0.95 |
1.95 3.7 3 |
| 03/10/2025 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh PVF CAND (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.83 0.98 |
2 3.5 2.9 |
| 28/09/2025 19:15 |
Việt Nam | Thể Công Viettel Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.75 |
2-2.5 u |
|||
| 21/09/2025 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0 |
2 u |
|||
| 14/09/2025 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Quảng Ninh (Hòa) |
u |
||||
| 27/08/2025 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Thanh Hóa (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2 u |
1.03 0.78 |
2.15 3.3 2.9 |
| 23/08/2025 18:00 |
Việt Nam | Đà Nẵng Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2 u |
1 0.8 |
2.2 3.6 2.8 |
| 17/08/2025 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Ninh Bình FC (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.75 1.05 |
2.5 2.8 2.8 |
| 22/06/2025 17:00 |
Việt Nam | Nam Định Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
1.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.29 8.5 4.5 |
| 15/06/2025 17:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Đà Nẵng (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.75 1.05 |
2.15 3.2 3.1 |
| 27/05/2025 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.25 3.1 3.1 |
| 17/05/2025 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Sông Lam Nghệ An (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.85 0.95 |
1.75 4.75 3 |
| 09/05/2025 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
1.6 4.5 3.9 |
| 03/05/2025 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Becamex TP Hồ Chí Minh (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2 u |
0.95 0.85 |
2.1 3.9 2.63 |
| 25/04/2025 19:15 |
Việt Nam | Công an TP Hồ Chí Minh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.93 0.88 |
2.9 2.35 2.9 |
| 18/04/2025 17:00 |
Việt Nam | Hoàng Anh Gia Lai Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2 u |
1.05 0.75 |
2.5 2.88 3 |
| 11/04/2025 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Thể Công Viettel (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
1.75 u |
0.85 0.95 |
3 2.55 2.7 |
| 06/04/2025 18:00 |
Việt Nam | Quy Nhơn United Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2 u |
0.85 0.95 |
3 2.25 3 |
| 07/03/2025 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hà Nội (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.8 1 |
3.25 2.05 3.1 |
| 28/02/2025 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Thanh Hóa (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2 u |
1 0.8 |
2.55 3 2.6 |
| 22/02/2025 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
1 0.8 |
1.91 3.7 3.1 |
| 16/02/2025 18:00 |
Việt Nam | Becamex TP Hồ Chí Minh Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.25 |
1.1 0.7 |
2 u |
0.95 0.85 |
2.4 3 2.7 |
| 10/02/2025 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Công An Hà Nội (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
3.1 2.1 3 |
| 24/01/2025 17:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Hải Phòng (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.15 3.1 3 |
| 18/01/2025 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.8 4.33 3 |











