Thông tin đội bóng Las Vegas Lights | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Mỹ |
| Địa chỉ | |
| Website | http://www.lasvegaslightsfc.com |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 26/10/2025 09:00 |
Hạng nhất Mỹ | Monterey Bay Las Vegas Lights (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.83 3.8 3.5 |
| 19/10/2025 07:00 |
Hạng nhất Mỹ | Colorado Springs Switchbacks Las Vegas Lights (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.5 5.5 4 |
| 12/10/2025 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights Oakland Roots (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.55 2.55 3.3 |
| 06/10/2025 04:00 |
Hạng nhất Mỹ | Rhode Island Las Vegas Lights (Hòa) |
1 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.48 6 4.2 |
| 28/09/2025 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Pittsburgh Riverhounds Las Vegas Lights (Hòa) |
1.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.97 0.82 |
1.42 6.5 4.1 |
| 21/09/2025 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Louisville City Las Vegas Lights (Hòa) |
1.75 |
0.83 0.98 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.22 9.5 6 |
| 14/09/2025 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights Miami (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.15 2.88 3.5 |
| 06/09/2025 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Phoenix Rising Arizona U Las Vegas Lights (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.7 4.33 3.6 |
| 31/08/2025 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights Lexington (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.75 2.45 3.1 |
| 24/08/2025 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights Carolina RailHawks (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
3.6 1.91 3.4 |
| 17/08/2025 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | New Mexico United Las Vegas Lights (Hòa) |
1.25 |
0.97 0.82 |
3 u |
0.97 0.82 |
1.42 5.5 4.75 |
| 10/08/2025 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights San Antonio (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.8 1 |
3 2.15 3.4 |
| 03/08/2025 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | El Paso Locomotive Las Vegas Lights (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.6 5.25 4 |
| 20/07/2025 09:00 |
Hạng nhất Mỹ | Orange County Fc Las Vegas Lights (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.97 0.82 |
1.8 3.9 3.6 |
| 13/07/2025 07:30 |
Hạng nhất Mỹ | Tulsa Roughneck Las Vegas Lights (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
1.65 4.33 3.6 |
| 05/07/2025 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights Sacramento Republic Fc (Hòa) |
0.5 |
0.77 1.02 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
3.3 1.95 3.3 |
| 22/06/2025 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Indy Eleven Las Vegas Lights (Hòa) |
0.75 |
0.77 1.02 |
3 u |
1 0.8 |
1.61 4.33 4.2 |
| 15/06/2025 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights Monterey Bay (Hòa) |
0.25 |
0.77 1.02 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2 3.2 3.6 |
| 08/06/2025 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | San Antonio Las Vegas Lights (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.73 4.33 3.6 |
| 29/05/2025 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights Phoenix Rising Arizona U (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.97 0.82 |
2.6 2.4 3.5 |
| 25/05/2025 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights El Paso Locomotive (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.8 2.35 3.2 |
| 18/05/2025 09:00 |
Hạng nhất Mỹ | Sacramento Republic Fc Las Vegas Lights (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.6 5.5 3.7 |
| 11/05/2025 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights Colorado Springs Switchbacks (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.8 2.38 3.2 |
| 04/05/2025 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights Loudoun United (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.63 2.6 3.2 |
| 01/05/2025 09:30 |
USA National Premier Soccer League | Las Vegas Lights Av Alta (Hòa) |
u |
||||
| 27/04/2025 09:00 |
USA National Premier Soccer League | Orange County Fc Las Vegas Lights (Hòa) |
u |
||||
| 20/04/2025 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights Tulsa Roughneck (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.95 3.25 3.5 |
| 17/04/2025 09:30 |
Cúp Mỹ | Las Vegas Lights Chattanooga Red Wolves (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.36 6.5 4.33 |
| 13/04/2025 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Lexington Las Vegas Lights (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.15 2.8 3.6 |
| 06/04/2025 09:30 |
Hạng nhất Mỹ | Las Vegas Lights Orange County Fc (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.97 |
2.5 u |
1.02 0.77 |
2.05 3.2 3.1 |











