Thông tin đội bóng Ljungskile SK | |
Thành lập | |
Quốc gia | Thụy Điển |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
01/06/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Bk Olympic Ljungskile SK (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.93 0.88 |
2.45 2.4 3.5 |
29/05/2025 00:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Ljungskile SK Ifk Skovde (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.8 1 |
1.55 4.5 4.2 |
24/05/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Ariana Ljungskile SK (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.67 3.9 3.8 |
17/05/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Ljungskile SK Lunds BK (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
3 2 3.6 |
10/05/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Ljungskile SK Oskarshamns AIK (Hòa) |
1 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.55 5.75 3.4 |
04/05/2025 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Hassleholms If Ljungskile SK (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2 3.1 3.7 |
26/04/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Ljungskile SK Trollhattan (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
3 u |
0.93 0.88 |
2.2 2.63 3.6 |
18/04/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Ljungskile SK Husqvarna FF (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.83 3.6 3.4 |
12/04/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Skovde AIK Ljungskile SK (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
3 u |
1.03 0.78 |
1.73 3.9 3.6 |
05/04/2025 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Ljungskile SK Norrby IF (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
3.6 1.7 3.9 |
29/03/2025 19:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Eskilsminne IF Ljungskile SK (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.7 4.33 3.5 |
10/11/2024 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Bk Olympic Ljungskile SK (Hòa) |
u |
||||
02/11/2024 19:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Ljungskile SK Tvaakers IF (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.15 2.8 3.4 |
26/10/2024 20:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Ljungskile SK Angelholms FF (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.83 3.6 3.4 |
20/10/2024 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Lunds BK Ljungskile SK (Hòa) |
1.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.45 5.5 4.2 |
12/10/2024 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Ljungskile SK Onsala Bk (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.78 1.03 |
1.8 3.2 4 |
05/10/2024 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Jonkopings Sodra IF Ljungskile SK (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
1.65 4.5 3.6 |
29/09/2024 20:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Bắc | Ljungskile SK Ariana (Hòa) |
u |
||||
21/09/2024 18:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | Falkenbergs FF Ljungskile SK (Hòa) |
u |
||||
15/09/2024 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | Ljungskile SK Torslanda IK (Hòa) |
u |
||||
07/09/2024 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | Torns IF Ljungskile SK (Hòa) |
u |
||||
03/09/2024 00:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | Trollhattan Ljungskile SK (Hòa) |
u |
||||
24/08/2024 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | Ljungskile SK Rosengard (Hòa) |
u |
||||
17/08/2024 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | Eskilsminne IF Ljungskile SK (Hòa) |
u |
||||
10/08/2024 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | Ljungskile SK Oskarshamns AIK (Hòa) |
u |
||||
06/08/2024 00:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | Ljungskile SK Norrby IF (Hòa) |
u |
||||
27/07/2024 17:00 |
Giao Hữu | Ljungskile SK Fbk Karlstad (Hòa) |
u |
||||
28/06/2024 00:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | Norrby IF Ljungskile SK (Hòa) |
u |
||||
23/06/2024 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | Ljungskile SK Bk Olympic (Hòa) |
u |
||||
16/06/2024 21:00 |
Hạng 2 Thụy Điển miền Nam | Ariana Ljungskile SK (Hòa) |
u |