Thông tin đội bóng Matchakhela Khelvachauri | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Georgia |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 22/07/2023 19:30 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Matchakhela Khelvachauri Kolkheti Poti (Hòa) |
u |
||||
| 08/08/2022 20:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Matchakhela Khelvachauri Dila Gori (Hòa) |
u |
||||
| 27/03/2021 16:30 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Matchakhela Khelvachauri Guria Lanchkhuti (Hòa) |
u |
||||
| 23/03/2021 16:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Khikhani Matchakhela Khelvachauri (Hòa) |
u |
||||
| 21/05/2016 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Borjomi Matchakhela Khelvachauri (Hòa) |
u |
||||
| 16/05/2016 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Matchakhela Khelvachauri Chkherimela Kharagauli (Hòa) |
u |
||||
| 10/05/2016 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Gagra Matchakhela Khelvachauri (Hòa) |
u |
||||
| 28/04/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Matchakhela Khelvachauri Meshakhte Tkibuli (Hòa) |
u |
||||
| 24/04/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Mertskhali Ozurgeti Matchakhela Khelvachauri (Hòa) |
u |
||||
| 16/04/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Matchakhela Khelvachauri Imereti Khoni (Hòa) |
u |
||||
| 12/04/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Liakhvi Achabeti Matchakhela Khelvachauri (Hòa) |
u |
||||
| 08/04/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Matchakhela Khelvachauri Chiatura (Hòa) |
u |
||||
| 04/04/2016 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Algeti Marneuli Matchakhela Khelvachauri (Hòa) |
u |
||||
| 28/03/2016 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Matchakhela Khelvachauri WIT Georgia Tbilisi (Hòa) |
u |
||||
| 24/03/2016 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Lazika Matchakhela Khelvachauri (Hòa) |
u |
||||
| 20/03/2016 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Matchakhela Khelvachauri Kolkheti Khobi (Hòa) |
u |
||||
| 15/03/2016 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Matchakhela Khelvachauri Metalurgi Rustavi (Hòa) |
u |
||||
| 10/03/2016 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Samgurali Tskh Matchakhela Khelvachauri (Hòa) |
u |
||||
| 02/03/2016 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Matchakhela Khelvachauri Samegrelo (Hòa) |
u |
||||
| 26/02/2016 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Betlemi Keda Matchakhela Khelvachauri (Hòa) |
u |
||||
| 21/02/2016 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Matchakhela Khelvachauri Skuri Tsalenjikha (Hòa) |
u |
||||
| 09/12/2015 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Meshakhte Tkibuli Matchakhela Khelvachauri (Hòa) |
u |
||||
| 07/12/2015 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Matchakhela Khelvachauri Borjomi (Hòa) |
u |
||||
| 29/11/2015 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Chkherimela Kharagauli Matchakhela Khelvachauri (Hòa) |
u |
||||
| 25/11/2015 17:10 |
Hạng nhất Georgia | Matchakhela Khelvachauri Gagra (Hòa) |
u |
||||
| 21/11/2015 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Matchakhela Khelvachauri Liakhvi Achabeti (Hòa) |
u |
||||
| 12/11/2015 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Matchakhela Khelvachauri Mertskhali Ozurgeti (Hòa) |
u |
||||
| 06/11/2015 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Imereti Khoni Matchakhela Khelvachauri (Hòa) |
u |
||||
| 22/10/2015 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Chiatura Matchakhela Khelvachauri (Hòa) |
u |
||||
| 15/10/2015 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Matchakhela Khelvachauri Algeti Marneuli (Hòa) |
u |
||||











