Thông tin đội bóng National Bank Of Egypt Sc | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Ai Cập |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 27/11/2025 22:00 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Bur Fouad (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.85 0.95 |
1.62 6.5 3 |
| 23/11/2025 01:00 |
Ai Cập | Modern Future National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
u |
2.8 2.4 2.88 |
|||
| 05/11/2025 01:00 |
Ai Cập | Zed National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0.25 |
0.72 1.07 |
2 u |
1 0.8 |
3 2.45 2.9 |
| 31/10/2025 00:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc El Zamalek (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2 u |
1 0.8 |
3.3 2.25 3 |
| 18/10/2025 21:00 |
Ai Cập | El Gounah National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
1.75 u |
0.88 0.93 |
3.6 2.2 2.8 |
| 04/10/2025 00:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc EL Masry (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2 u |
0.75 1.05 |
2.15 3.25 3.1 |
| 29/09/2025 21:00 |
Ai Cập | El Ismaily National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2 u |
0.83 0.98 |
5.75 1.65 3.25 |
| 25/09/2025 00:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Wadi Degla SC (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2 u |
0.98 0.83 |
2.1 3.5 3 |
| 12/09/2025 21:00 |
Ai Cập | Petrojet National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.77 1.02 |
2.9 2.35 3 |
| 30/08/2025 01:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Tala Al Jaish (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
1.75 u |
0.78 1.03 |
1.9 4.5 2.9 |
| 24/08/2025 22:00 |
Ai Cập | Ittihad Alexandria National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
1.75 u |
0.8 1 |
3.4 2.25 2.88 |
| 19/08/2025 22:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Kahraba Ismailia (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
2 u |
0.85 0.95 |
1.91 4 3.1 |
| 16/08/2025 01:00 |
Ai Cập | Haras El Hedoud National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
5 1.7 3.3 |
| 11/08/2025 01:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Ghazl El Mahallah (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.97 |
2 u |
0.92 0.87 |
1.8 4.5 3 |
| 29/05/2025 00:00 |
Ai Cập | Petrojet National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
3.8 1.95 3.25 |
| 25/05/2025 00:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc EL Masry (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.38 3 3 |
| 18/05/2025 00:00 |
Ai Cập | Al Ahly National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
1 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.48 6.5 3.9 |
| 14/05/2025 00:00 |
Ai Cập | Haras El Hedoud National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.97 0.82 |
6 1.53 3.7 |
| 10/05/2025 00:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Pyramids (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
4.33 1.75 3.4 |
| 06/05/2025 00:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc El Zamalek (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2 u |
0.78 1.03 |
3.5 2.05 3.1 |
| 01/05/2025 21:00 |
Ai Cập | Ceramica Cleopatra National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.25 3.2 3.1 |
| 29/03/2025 02:30 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Pyramids (Hòa) |
u |
||||
| 29/03/2025 02:30 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | Pyramids National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
1.7 4.5 3.5 |
| 16/03/2025 02:30 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | Ghazl El Mahallah National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2 u |
1 0.8 |
3.4 2.05 3 |
| 13/03/2025 02:30 |
Ai Cập | Pharco National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.97 |
1.75 u |
0.77 1.02 |
3.4 2.3 2.8 |
| 08/03/2025 02:30 |
Cúp Quốc Gia Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc EL Masry (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2 u |
1 0.8 |
3.2 2.25 2.8 |
| 04/03/2025 02:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Haras El Hedoud (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.75 |
1.75 u |
0.77 1.02 |
2.05 4 2.87 |
| 27/02/2025 21:00 |
Ai Cập | Tala Al Jaish National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
1.75 u |
1.03 0.78 |
2.8 3.1 2.4 |
| 22/02/2025 00:00 |
Ai Cập | National Bank Of Egypt Sc Ittihad Alexandria (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
1.75 u |
0.95 0.85 |
2.1 4 2.8 |
| 16/02/2025 21:00 |
Ai Cập | Smouha SC National Bank Of Egypt Sc (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.93 0.88 |
2.6 3 2.7 |











