Thông tin đội bóng Norchi Dinamoeli Tbilisi | |
Thành lập | |
Quốc gia | Georgia |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
05/03/2025 16:10 |
Giao Hữu | Norchi Dinamoeli Tbilisi Gardabani (Hòa) |
u |
||||
20/07/2024 20:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi Kolkheti Poti (Hòa) |
u |
||||
01/12/2023 15:30 |
Hạng nhất Georgia | Lokomotiv Tbilisi Norchi Dinamoeli Tbilisi (Hòa) |
1.25 |
0.8 0.97 |
2.25 u |
0.85 0.91 |
1.33 7.75 5 |
27/11/2023 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi Spaeri (Hòa) |
u |
8.5 1.3 5 |
|||
23/11/2023 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Merani Martvili Norchi Dinamoeli Tbilisi (Hòa) |
u |
||||
09/11/2023 17:30 |
Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi Dinamo Tbilisi II (Hòa) |
2 |
0.84 0.90 |
3.5-4 u |
0.92 0.82 |
7.30 1.18 5.00 |
03/11/2023 17:30 |
Hạng nhất Georgia | Sioni Bolnisi Norchi Dinamoeli Tbilisi (Hòa) |
2.5 |
0.85 0.89 |
3.5 u |
0.83 0.91 |
1.07 11.30 6.30 |
27/10/2023 18:20 |
Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi Kolkheti Khobi (Hòa) |
1-1.5 |
0.77 0.96 |
3 u |
0.81 0.91 |
4.81 1.42 4.27 |
21/10/2023 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi Kolkheti Poti (Hòa) |
2-2.5 |
0.94 0.80 |
3.5 u |
0.91 0.83 |
10.30 1.09 5.80 |
06/10/2023 18:00 |
Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi Norchi Dinamoeli Tbilisi (Hòa) |
1.5-2 |
0.87 0.87 |
3-3.5 u |
0.92 0.82 |
1.21 7.15 4.60 |
02/10/2023 18:30 |
Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi Gareji Sagarejo (Hòa) |
1.5-2 |
0.96 0.76 |
3.5 u |
0.93 0.79 |
7.45 1.19 6.01 |
02/10/2023 18:30 |
Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi Gareji Sagarejo (Hòa) |
u |
||||
22/09/2023 18:30 |
Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi Lokomotiv Tbilisi (Hòa) |
1.5-2 |
0.95 0.85 |
3.5 u |
0.82 0.97 |
8.00 1.28 5.25 |
15/09/2023 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Spaeri Norchi Dinamoeli Tbilisi (Hòa) |
1-1.5 |
0.79 0.94 |
3-3.5 u |
0.77 0.96 |
1.37 5.41 5.04 |
02/09/2023 19:45 |
Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi Merani Martvili (Hòa) |
u |
||||
27/08/2023 22:59 |
Hạng nhất Georgia | Dinamo Tbilisi II Norchi Dinamoeli Tbilisi (Hòa) |
u |
||||
23/08/2023 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi Sioni Bolnisi (Hòa) |
u |
||||
18/08/2023 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Khobi Norchi Dinamoeli Tbilisi (Hòa) |
u |
||||
13/08/2023 22:59 |
Hạng nhất Georgia | Kolkheti Poti Norchi Dinamoeli Tbilisi (Hòa) |
u |
||||
08/08/2023 20:30 |
Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi WIT Georgia Tbilisi (Hòa) |
0-0.5 |
0.84 0.88 |
2.5-3 u |
0.87 0.85 |
2.06 2.79 3.71 |
03/08/2023 20:30 |
Hạng nhất Georgia | Gareji Sagarejo Norchi Dinamoeli Tbilisi (Hòa) |
2 |
1.14 0.65 |
3-3.5 u |
1.01 0.77 |
1.20 9.00 5.60 |
23/07/2023 19:30 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Gareji Sagarejo Norchi Dinamoeli Tbilisi (Hòa) |
u |
||||
09/06/2023 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Lokomotiv Tbilisi Norchi Dinamoeli Tbilisi (Hòa) |
0.5-1 |
0.85 0.88 |
2.5-3 u |
0.87 0.85 |
1.66 3.99 3.83 |
04/06/2023 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi Spaeri (Hòa) |
1-1.5 |
0.77 0.96 |
3 u |
0.85 0.88 |
5.27 1.44 4.32 |
31/05/2023 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Merani Martvili Norchi Dinamoeli Tbilisi (Hòa) |
0-0.5 |
0.89 0.73 |
2.5 u |
0.80 0.81 |
2.17 2.75 2.95 |
23/05/2023 19:30 |
Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi Dinamo Tbilisi II (Hòa) |
0-0.5 |
0.76 0.85 |
3 u |
0.73 0.89 |
2.69 2.15 3.45 |
19/05/2023 19:30 |
Hạng nhất Georgia | Sioni Bolnisi Norchi Dinamoeli Tbilisi (Hòa) |
1.5 |
0.88 0.84 |
3-3.5 u |
0.88 0.84 |
1.31 6.75 5.00 |
15/05/2023 19:30 |
Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi Kolkheti Khobi (Hòa) |
0-0.5 |
0.82 0.91 |
2.5 u |
0.79 0.94 |
2.88 2.15 3.14 |
11/05/2023 19:30 |
Hạng nhất Georgia | Norchi Dinamoeli Tbilisi Kolkheti Poti (Hòa) |
0 |
0.79 0.83 |
2.5-3 u |
0.88 0.75 |
2.24 2.57 3.35 |
05/05/2023 19:30 |
Hạng nhất Georgia | WIT Georgia Tbilisi Norchi Dinamoeli Tbilisi (Hòa) |
0-0.5 |
0.85 0.88 |
2.5-3 u |
0.95 0.78 |
2.15 3.23 2.98 |