Thông tin đội bóng Orebro | |
Thành lập | |
Quốc gia | Thụy Điển |
Địa chỉ | |
Website | http://oskfotboll.se/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
31/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orebro IK Brage (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.25 3.2 3.3 |
24/05/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK Orebro (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.95 3.6 3.25 |
22/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK Orebro (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
2 3.5 3.6 |
17/05/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orebro GIF Sundsvall (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.2 3.2 3.4 |
10/05/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Oddevold Orebro (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.95 3.5 3.6 |
06/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orebro Trelleborgs FF (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.55 2.55 3.6 |
30/04/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Falkenbergs FF Orebro (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.9 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.91 3.6 3.5 |
19/04/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Orebro (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.95 3.3 3.6 |
16/04/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orebro Helsingborg IF (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
1 0.85 |
2.4 2.63 3.4 |
08/04/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Varbergs BoIS FC Orebro (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.1 3.1 3.6 |
02/04/2025 00:15 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orebro Vasteras SK FK (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
3 2.05 3.4 |
25/03/2025 02:00 |
Giao Hữu | Orebro Brommapojkarna (Hòa) |
u |
||||
15/03/2025 19:00 |
Giao Hữu | Orebro Karlstad BK (Hòa) |
u |
||||
08/03/2025 19:00 |
Giao Hữu | IK Brage Orebro (Hòa) |
u |
||||
05/03/2025 18:00 |
Giao Hữu | Orebro Ostersunds FK (Hòa) |
u |
||||
02/03/2025 21:15 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Orebro Karlbergs BK (Hòa) |
1.25 |
0.98 0.88 |
3 u |
0.83 1.03 |
1.42 6.25 4 |
22/02/2025 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | IFK Norrkoping Orebro (Hòa) |
1 |
0.9 0.95 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.5 5.25 4 |
15/02/2025 21:15 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | GAIS Orebro (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.95 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
1.67 5.5 3.5 |
06/02/2025 21:00 |
Giao Hữu | Orebro Kryvbas (Hòa) |
u |
||||
03/02/2025 21:00 |
Giao Hữu | Orebro Randers FC (Hòa) |
u |
||||
09/11/2024 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Skovde AIK Orebro (Hòa) |
0.75 |
1 0.85 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
4.75 1.65 4.1 |
03/11/2024 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orebro Helsingborg IF (Hòa) |
0 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.4 2.7 3.3 |
27/10/2024 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orebro Osters IF (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.95 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
3.7 1.91 3.7 |
23/10/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Degerfors IF Orebro (Hòa) |
1 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.57 6 4 |
05/10/2024 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Varbergs BoIS FC Orebro (Hòa) |
0 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
2.5 2.7 3.4 |
28/09/2024 22:59 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orebro Landskrona BoIS (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
2.45 2.63 3.4 |
24/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Oddevold Orebro (Hòa) |
0 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.5 2.6 3.4 |
19/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orebro Sandvikens IF (Hòa) |
0 |
0.8 1.05 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
2.4 2.7 3.5 |
14/09/2024 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Orebro (Hòa) |
0 |
1.03 0.83 |
2.75 u |
0.9 0.95 |
2.63 2.35 3.4 |
31/08/2024 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orebro GIF Sundsvall (Hòa) |
1 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.8 1.05 |
1.48 5.75 4 |