
Thông tin đội bóng Orgryte | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Thụy Điển |
| Địa chỉ | |
| Website | http://fotboll.ois.se/ |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 22/11/2025 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte IFK Norrkoping (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.35 2.6 3.5 |
| 08/11/2025 21:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | GIF Sundsvall Orgryte (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
3 u |
0.9 0.9 |
3.1 2.05 3.6 |
| 01/11/2025 19:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Kalmar FF (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.75 u |
0.78 1.03 |
2.7 2.38 3.5 |
| 25/10/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Vasteras SK FK (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
3 u |
0.85 0.95 |
2.8 2.2 3.8 |
| 18/10/2025 22:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Falkenbergs FF Orgryte (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.9 0.9 |
3.5 1.95 3.75 |
| 07/10/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Sandvikens IF Orgryte (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.83 0.98 |
3.7 1.83 3.6 |
| 01/10/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Landskrona BoIS (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
3.25 u |
1.03 0.78 |
1.5 5.75 4.33 |
| 26/09/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Orgryte (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.78 1.03 |
3.5 1.83 3.75 |
| 20/09/2025 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Orgryte (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
2.7 2.25 3.7 |
| 16/09/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Umea FC (Hòa) |
1.5 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.83 0.98 |
1.29 8.5 5.25 |
| 31/08/2025 22:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK Orgryte (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.8 1 |
4.2 1.65 4.1 |
| 23/08/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte IK Brage (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.55 4.75 4 |
| 19/08/2025 22:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Ik Zenith Orgryte (Hòa) |
u |
||||
| 17/08/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orebro Orgryte (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
3 u |
0.83 0.98 |
3.7 1.75 4 |
| 09/08/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte IK Oddevold (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.67 4.75 4 |
| 02/08/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Varbergs BoIS FC Orgryte (Hòa) |
0.25 |
2.5-3 u |
|||
| 27/07/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Ostersunds FK (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
3 u |
0.88 0.93 |
1.75 3.9 3.9 |
| 19/07/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Oddevold Orgryte (Hòa) |
0 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
2.63 2.45 3.4 |
| 12/07/2025 20:00 |
Giao Hữu | Falkenbergs FF Orgryte (Hòa) |
u |
||||
| 28/06/2025 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Helsingborg IF (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.85 3.3 3.9 |
| 22/06/2025 22:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Kalmar FF Orgryte (Hòa) |
1 |
0.98 0.83 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.57 5.75 3.7 |
| 15/06/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Brage Orgryte (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.8 2.35 3.3 |
| 31/05/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Trelleborgs FF (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
1.9 4 3.5 |
| 27/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Umea FC Orgryte (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.88 0.93 |
4.1 1.7 4.2 |
| 22/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Sandvikens IF (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3 u |
1 0.8 |
2.05 3.2 3.75 |
| 17/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Varbergs BoIS FC (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.4 2.63 3.5 |
| 13/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Landskrona BoIS Orgryte (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.7 4.5 3.8 |
| 04/05/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Falkenbergs FF (Hòa) |
0 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
2.45 2.75 3.5 |
| 26/04/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK Orgryte (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
2.3 2.8 3.5 |
| 19/04/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Orebro (Hòa) |
0.5 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.95 3.3 3.6 |











