Thông tin đội bóng Ostersunds FK | |
Thành lập | 1996 |
Quốc gia | Thụy Điển |
Địa chỉ | |
Website | http://ostersundsfk.se/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
27/07/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Orgryte Ostersunds FK (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.8 1 |
1.83 3.8 3.7 |
19/07/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK Falkenbergs FF (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.38 2.75 3.4 |
13/07/2025 20:00 |
Giao Hữu | Ostersunds FK Orebro (Hòa) |
u |
||||
28/06/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | GIF Sundsvall Ostersunds FK (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.55 2.63 3.2 |
28/06/2025 18:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Lucksta If Ostersunds FK (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
3.25 u |
1 0.8 |
3.75 1.7 3.9 |
22/06/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Utsiktens BK Ostersunds FK (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
2.3 2.7 3.6 |
14/06/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK IK Oddevold (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.05 3.2 3.4 |
14/06/2025 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Friska Viljor Ostersunds FK (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
2.38 2.38 3.8 |
07/06/2025 18:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Ostersunds FK Kubikenborgs If (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
1.83 3.3 3.8 |
02/06/2025 00:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Taftea Ik Ostersunds FK (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
3.25 u |
0.8 1 |
3.7 1.75 3.6 |
01/06/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Helsingborg IF Ostersunds FK (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
1.83 3.9 3.75 |
29/05/2025 18:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Gottne If Ostersunds FK (Hòa) |
u |
||||
25/05/2025 21:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Ostersunds FK Umea Fc Academy (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
1 0.8 |
1.83 3.1 4.2 |
24/05/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK Orebro (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.95 3.6 3.25 |
22/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Vasteras SK FK Ostersunds FK (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.65 4.75 4.1 |
18/05/2025 21:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Umea Fc Academy Ostersunds FK (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
3 1.91 4 |
17/05/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK Sandvikens IF (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.5 2.55 3.6 |
11/05/2025 18:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK Varbergs BoIS FC (Hòa) |
0 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.5 2.7 3.5 |
10/05/2025 21:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Ostersunds FK Taftea Ik (Hòa) |
2 |
0.85 0.95 |
3.5 u |
0.8 1 |
1.18 9 6.5 |
06/05/2025 00:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | IK Brage Ostersunds FK (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.9 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
1.91 3.9 3.5 |
01/05/2025 18:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Kubikenborgs If Ostersunds FK (Hòa) |
u |
||||
27/04/2025 18:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Ostersunds FK Friska Viljor (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
3 u |
1 0.8 |
2.35 2.3 3.9 |
26/04/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK Orgryte (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
2.3 2.8 3.5 |
21/04/2025 18:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Ostersunds FK Gottne If (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.88 |
3 u |
0.95 0.85 |
1.7 4.1 3.7 |
20/04/2025 22:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Kalmar FF Ostersunds FK (Hòa) |
1 |
1 0.85 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.53 5.5 3.9 |
13/04/2025 21:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Ostersunds FK Lucksta If (Hòa) |
u |
||||
12/04/2025 22:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Umea FC Ostersunds FK (Hòa) |
0 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.7 2.4 3.3 |
05/04/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Ostersunds FK Landskrona BoIS (Hòa) |
0 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.7 2.5 3.5 |
30/03/2025 20:00 |
Hạng nhất Thụy Điển | Trelleborgs FF Ostersunds FK (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.9 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
1.9 3.3 3.6 |
05/03/2025 18:00 |
Giao Hữu | Orebro Ostersunds FK (Hòa) |
u |