Thông tin đội bóng Pittsburgh Riverhounds | |
Thành lập | |
Quốc gia | Mỹ |
Địa chỉ | |
Website | https://www.riverhounds.com/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
25/05/2025 03:00 |
Hạng nhất Mỹ | Rhode Island Pittsburgh Riverhounds (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.73 4.33 3.7 |
22/05/2025 06:30 |
Cúp Mỹ | Philadelphia Union Pittsburgh Riverhounds (Hòa) |
1.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.4 8 4 |
18/05/2025 08:00 |
Hạng nhất Mỹ | Colorado Springs Switchbacks Pittsburgh Riverhounds (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
1.83 4.33 3.4 |
11/05/2025 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Louisville City Pittsburgh Riverhounds (Hòa) |
1.25 |
1 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.42 7 4.1 |
08/05/2025 06:00 |
Cúp Mỹ | Pittsburgh Riverhounds New York City Fc (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
3.5 2.05 3.4 |
04/05/2025 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Pittsburgh Riverhounds Carolina RailHawks (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2.25 u |
1 0.8 |
2 3.7 3.2 |
27/04/2025 03:00 |
USA National Premier Soccer League | Detroit City Pittsburgh Riverhounds (Hòa) |
u |
||||
20/04/2025 03:30 |
Hạng nhất Mỹ | Loudoun United Pittsburgh Riverhounds (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.05 3.1 3.25 |
16/04/2025 05:00 |
Cúp Mỹ | Columbus Crew B Pittsburgh Riverhounds (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
4 1.8 3.6 |
13/04/2025 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Charleston Battery Pittsburgh Riverhounds (Hòa) |
0.5 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
1.8 4.33 3.25 |
30/03/2025 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Pittsburgh Riverhounds Birmingham Legion (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.67 4.5 3.6 |
23/03/2025 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Pittsburgh Riverhounds Hartford Athletic (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.7 4.5 3.7 |
16/03/2025 07:30 |
Hạng nhất Mỹ | San Antonio Pittsburgh Riverhounds (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.9 0.9 |
2.55 2.55 3.1 |
09/03/2025 07:00 |
Hạng nhất Mỹ | Carolina RailHawks Pittsburgh Riverhounds (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.9 3.7 3.3 |
26/02/2025 02:00 |
Giao Hữu | Pittsburgh Riverhounds Loudoun United (Hòa) |
u |
||||
13/02/2025 00:00 |
Giao Hữu | Indy Eleven Pittsburgh Riverhounds (Hòa) |
u |
||||
03/11/2024 05:30 |
Hạng nhất Mỹ | Charleston Battery Pittsburgh Riverhounds (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.85 3.9 3.25 |
27/10/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Pittsburgh Riverhounds El Paso Locomotive (Hòa) |
1.25 |
0.92 0.87 |
2.25 u |
0.77 1.02 |
1.38 5.5 4.33 |
20/10/2024 05:00 |
Hạng nhất Mỹ | Loudoun United Pittsburgh Riverhounds (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.45 2.55 3.25 |
13/10/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Pittsburgh Riverhounds Charleston Battery (Hòa) |
0 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.6 2.3 3.6 |
06/10/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Miami Pittsburgh Riverhounds (Hòa) |
1.5 |
0.82 0.97 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
9 1.3 4.2 |
29/09/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Pittsburgh Riverhounds Birmingham Legion (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
1.53 5.75 3.7 |
15/09/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Tampa Bay Rowdies Pittsburgh Riverhounds (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
1 0.8 |
1.9 3.7 3.5 |
08/09/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Pittsburgh Riverhounds Rhode Island (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
1.95 3.8 3.2 |
01/09/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Indy Eleven Pittsburgh Riverhounds (Hòa) |
0 |
0.86 0.86 |
2.25 u |
0.78 0.95 |
2.6 2.6 3.15 |
25/08/2024 06:30 |
Hạng nhất Mỹ | Birmingham Legion Pittsburgh Riverhounds (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.55 2.5 3.3 |
18/08/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Pittsburgh Riverhounds Colorado Springs Switchbacks (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.8 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
1.85 3.8 3.5 |
11/08/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Pittsburgh Riverhounds San Antonio (Hòa) |
0.75 |
0.92 0.81 |
2.5 u |
0.96 0.77 |
1.73 4.4 3.6 |
08/08/2024 06:00 |
Hạng nhất Mỹ | Detroit City Pittsburgh Riverhounds (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.88 2.15 3.5 |
04/08/2024 09:00 |
Hạng nhất Mỹ | Sacramento Republic Fc Pittsburgh Riverhounds (Hòa) |
0.5 |
0.86 0.86 |
2.25 u |
0.91 0.81 |
1.84 4.1 3.25 |