Thông tin đội bóng Saburtalo Tbilisi B | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Georgia |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 25/11/2025 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Saburtalo Tbilisi B Lokomotiv Tbilisi (Hòa) |
u |
||||
| 21/11/2025 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Meshakhte Tkibuli Saburtalo Tbilisi B (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.67 4.5 3.4 |
| 07/11/2025 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Saburtalo Tbilisi B Sioni Bolnisi (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
3 2.05 3.4 |
| 01/11/2025 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Gonio Saburtalo Tbilisi B (Hòa) |
u |
||||
| 26/10/2025 17:00 |
Hạng nhất Georgia | Saburtalo Tbilisi B Metalurgi Rustavi (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
4.75 1.65 3.4 |
| 21/10/2025 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Dinamo Tbilisi II Saburtalo Tbilisi B (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.4 2.5 3.3 |
| 17/10/2025 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Saburtalo Tbilisi B Samtredia (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.9 2.15 3.25 |
| 05/10/2025 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Spaeri Saburtalo Tbilisi B (Hòa) |
u |
1.42 5.75 4.2 |
|||
| 01/10/2025 18:00 |
Hạng nhất Georgia | Saburtalo Tbilisi B Merani Martvili (Hòa) |
u |
||||
| 27/09/2025 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Lokomotiv Tbilisi Saburtalo Tbilisi B (Hòa) |
u |
||||
| 19/09/2025 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Saburtalo Tbilisi B Meshakhte Tkibuli (Hòa) |
u |
||||
| 15/09/2025 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Sioni Bolnisi Saburtalo Tbilisi B (Hòa) |
u |
||||
| 11/09/2025 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Saburtalo Tbilisi B Gonio (Hòa) |
u |
||||
| 30/08/2025 23:00 |
Hạng nhất Georgia | Metalurgi Rustavi Saburtalo Tbilisi B (Hòa) |
u |
||||
| 25/08/2025 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Saburtalo Tbilisi B Dinamo Tbilisi II (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
1.62 5.25 3.25 |
| 18/08/2025 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Samtredia Saburtalo Tbilisi B (Hòa) |
u |
||||
| 11/08/2025 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Saburtalo Tbilisi B Spaeri (Hòa) |
u |
||||
| 04/08/2025 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Merani Martvili Saburtalo Tbilisi B (Hòa) |
u |
||||
| 27/07/2025 19:30 |
Cúp Quốc Gia Georgia | Saburtalo Tbilisi B Metalurgi Rustavi (Hòa) |
u |
||||
| 21/07/2025 23:00 |
Cúp Quốc Gia Georgia | WIT Georgia Tbilisi Saburtalo Tbilisi B (Hòa) |
u |
||||
| 01/06/2025 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Saburtalo Tbilisi B Lokomotiv Tbilisi (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.38 2.63 3.2 |
| 28/05/2025 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Meshakhte Tkibuli Saburtalo Tbilisi B (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.83 3.9 3.2 |
| 24/05/2025 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Saburtalo Tbilisi B Sioni Bolnisi (Hòa) |
u |
||||
| 20/05/2025 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Gonio Saburtalo Tbilisi B (Hòa) |
u |
||||
| 15/05/2025 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Saburtalo Tbilisi B Metalurgi Rustavi (Hòa) |
u |
||||
| 09/05/2025 21:00 |
Hạng nhất Georgia | Dinamo Tbilisi II Saburtalo Tbilisi B (Hòa) |
u |
||||
| 02/05/2025 20:00 |
Hạng nhất Georgia | Saburtalo Tbilisi B Samtredia (Hòa) |
u |
||||
| 28/04/2025 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Spaeri Saburtalo Tbilisi B (Hòa) |
u |
||||
| 24/04/2025 19:00 |
Hạng nhất Georgia | Saburtalo Tbilisi B Merani Martvili (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.7 2 4.2 |
| 16/04/2025 22:00 |
Hạng nhất Georgia | Lokomotiv Tbilisi Saburtalo Tbilisi B (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.95 3.4 3.3 |











