Thông tin đội bóng Sagan Tosu | |
Thành lập | 1997 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | Sagan Tosu Satellite Shop 2F |
Website | http://www.sagan-tosu.net/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
16/07/2025 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Tokyo Verdy Sagan Tosu (Hòa) |
u |
||||
12/07/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Oita Trinita (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2 u |
0.9 0.9 |
1.95 4.1 3.2 |
05/07/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara Sagan Tosu (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
2.15 3.2 3.3 |
28/06/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Ban Di Tesi Iwaki (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.25 3.25 3.2 |
21/06/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija Sagan Tosu (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.9 3.8 3.5 |
14/06/2025 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Sagan Tosu (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
1.02 0.77 |
1.9 4.33 3.2 |
11/06/2025 17:00 |
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản | Sagan Tosu Ehime FC (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.75 4.2 3.25 |
31/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Ehime FC (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.6 5.5 3.8 |
25/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Consadole Sapporo (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.55 2.6 3.4 |
17/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Blaublitz Akita Sagan Tosu (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
2 u |
0.88 0.93 |
3 2.55 2.9 |
11/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Ventforet Kofu (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2 u |
0.8 1 |
2.15 3.4 3.2 |
06/05/2025 13:50 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis Sagan Tosu (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2 u |
0.9 0.9 |
2.15 3.75 3 |
03/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu JEF United Ichihara (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.88 2.3 3.6 |
29/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Oita Trinita Sagan Tosu (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2 u |
0.9 0.95 |
2.5 2.75 3.2 |
25/04/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Yamagata Montedio (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.38 2.88 3.4 |
19/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
2.25 3.3 3.1 |
13/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Sagan Tosu (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.8 4 3.7 |
05/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Fujieda Myfc (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
2.1 3.5 3.3 |
30/03/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Sagan Tosu (Hòa) |
0 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
2.4 2.75 3.5 |
26/03/2025 17:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Sagan Tosu (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.83 |
1.75 u |
0.8 1.05 |
3.5 2.05 3 |
23/03/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Kataller Toyama (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
1.1 0.78 |
2.38 3.1 3 |
15/03/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Omiya Ardija (Hòa) |
0.5 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
3.4 2 3.5 |
09/03/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Sagan Tosu (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
2.2 3.25 3.2 |
01/03/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Imabari FC (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2 u |
0.85 1 |
2.15 3.4 3.2 |
22/02/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Jubilo Iwata Sagan Tosu (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
1.9 3.75 3.6 |
15/02/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
2.2 3 3.5 |
08/12/2024 12:00 |
Nhật Bản | Sagan Tosu Jubilo Iwata (Hòa) |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.75 u |
0.83 1.03 |
3.6 2 3.5 |
30/11/2024 12:00 |
Nhật Bản | Nagoya Grampus Eight Sagan Tosu (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
1.62 5 3.9 |
09/11/2024 12:00 |
Nhật Bản | Sagan Tosu Yokohama F Marinos (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
3.5 u |
1 0.85 |
3.2 2 4 |
03/11/2024 12:00 |
Nhật Bản | Sagan Tosu Machida Zelvia (Hòa) |
0.75 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
5 1.62 4.1 |