Thông tin đội bóng Saumur OL. | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Pháp |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 22/11/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chauray Saumur OL. (Hòa) |
u |
||||
| 09/11/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Saumur OL. La Roche-sur-Yon (Hòa) |
u |
||||
| 18/10/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Saumur OL. Angouleme Cfc (Hòa) |
u |
||||
| 04/10/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Saint Malo Saumur OL. (Hòa) |
u |
||||
| 20/09/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Saumur OL. Granville (Hòa) |
u |
||||
| 13/09/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Saumur OL. Chateaubriant (Hòa) |
0 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.6 2.5 3 |
| 06/09/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Bordeaux Saumur OL. (Hòa) |
u |
||||
| 30/08/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Saumur OL. Avranches (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.8 1 |
3.25 1.83 3.8 |
| 23/08/2025 00:30 |
Hạng 4 Pháp | Les Herbiers Saumur OL. (Hòa) |
2.25 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.85 0.95 |
1.13 17 6 |
| 16/08/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Saumur OL. Aviron Bayonnais (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.15 3 3.2 |
| 03/08/2025 16:00 |
Giao Hữu | Angers SCO Saumur OL. (Hòa) |
u |
||||
| 17/05/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Granville Saumur OL. (Hòa) |
u |
||||
| 10/05/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Saumur OL. Les Herbiers (Hòa) |
u |
||||
| 03/05/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | La Roche-sur-Yon Saumur OL. (Hòa) |
u |
||||
| 26/04/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Saumur OL. Stade Briochin (Hòa) |
u |
||||
| 19/04/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Saint Malo Saumur OL. (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.5 6 3.5 |
| 12/04/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Saumur OL. St Pryve St Hilaire (Hòa) |
u |
||||
| 05/04/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Blois F.41 Saumur OL. (Hòa) |
u |
||||
| 30/03/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | JA Le Poire Sur Vie Saumur OL. (Hòa) |
u |
||||
| 23/03/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Saumur OL. Avranches (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
3.1 2.1 3.2 |
| 16/03/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Chateaubriant Saumur OL. (Hòa) |
u |
||||
| 09/03/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Bordeaux Saumur OL. (Hòa) |
1.5 |
0.92 0.87 |
2.75 u |
0.82 0.97 |
1.33 7.5 4.5 |
| 02/03/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Les Herbiers Saumur OL. (Hòa) |
u |
||||
| 27/02/2025 02:00 |
Hạng 4 Pháp | Saumur OL. La Roche-sur-Yon (Hòa) |
0 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.55 2.5 3.1 |
| 23/02/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Saumur OL. Bourges (Hòa) |
u |
||||
| 16/02/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Dinan Lehon Saumur OL. (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.25 3 3 |
| 09/02/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Saumur OL. Poitiers (Hòa) |
u |
||||
| 02/02/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Saumur OL. La Roche-sur-Yon (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.25 3.1 2.9 |
| 26/01/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | JA Le Poire Sur Vie Saumur OL. (Hòa) |
u |
||||
| 19/01/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Saumur OL. LA Saint-Colomban Locmine (Hòa) |
u |
||||











