Thông tin đội bóng Schweinfurt | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Đức |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 22/11/2025 20:00 |
Hạng 3 Đức | Hansa Rostock Schweinfurt (Hòa) |
1.5 |
0.8 1 |
3.25 u |
0.85 0.95 |
1.27 8 5 |
| 08/11/2025 20:00 |
Hạng 3 Đức | Schweinfurt Tsg 1899 Hoffenheim Ii (Hòa) |
0.75 |
1 0.8 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
4.5 1.65 3.9 |
| 02/11/2025 22:30 |
Hạng 3 Đức | RW Essen Schweinfurt (Hòa) |
1.5 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.9 0.9 |
1.33 7 5 |
| 25/10/2025 21:30 |
Hạng 3 Đức | Schweinfurt VfL Osnabruck (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
2.75 u |
1 0.8 |
4.5 1.7 3.9 |
| 18/10/2025 19:00 |
Hạng 3 Đức | Stuttgart Amateure Schweinfurt (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
3 u |
0.98 0.83 |
1.73 4 4.1 |
| 04/10/2025 19:00 |
Hạng 3 Đức | Schweinfurt Sc Verl (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.95 0.85 |
3.7 1.8 3.9 |
| 02/10/2025 00:00 |
Hạng 3 Đức | Ssv Ulm 1846 Schweinfurt (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.62 4.75 4.1 |
| 27/09/2025 19:00 |
Hạng 3 Đức | Schweinfurt TSV Alemannia Aachen (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.9 2.25 3.4 |
| 20/09/2025 00:00 |
Hạng 3 Đức | Saarbrucken Schweinfurt (Hòa) |
1 |
0.78 1.03 |
3 u |
1.03 0.78 |
1.48 5.25 4.5 |
| 17/09/2025 00:00 |
Hạng 3 Đức | Schweinfurt MSV Duisburg (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
3 u |
1 0.8 |
2.88 2.1 3.7 |
| 13/09/2025 19:00 |
Hạng 3 Đức | Ingolstadt 04 Schweinfurt (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.53 4.75 4.2 |
| 31/08/2025 21:30 |
Hạng 3 Đức | Schweinfurt SV Wehen Wiesbaden (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.95 0.85 |
3.2 2.1 3.5 |
| 23/08/2025 19:00 |
Hạng 3 Đức | SSV Jahn Regensburg Schweinfurt (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.83 4.2 3.4 |
| 18/08/2025 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đức | Schweinfurt Fortuna Dusseldorf (Hòa) |
1 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
5.5 1.53 4.33 |
| 09/08/2025 00:00 |
Hạng 3 Đức | Schweinfurt Energie Cottbus (Hòa) |
0.5 |
2.5-3 u |
|||
| 03/08/2025 21:30 |
Hạng 3 Đức | Viktoria Koln Schweinfurt (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.85 3.75 3.4 |
| 29/07/2025 20:30 |
Giao Hữu | Schweinfurt Union Berlin (Hòa) |
1.75 |
0.83 0.98 |
3.5 u |
0.9 0.9 |
7.5 1.3 4.75 |
| 12/07/2025 19:00 |
Giao Hữu | Nurnberg Schweinfurt (Hòa) |
1 |
0.9 0.9 |
4.25 u |
1 0.8 |
1.57 4.1 4.33 |
| 06/07/2025 19:00 |
Giao Hữu | Carl Zeiss Jena Schweinfurt (Hòa) |
u |
||||
| 05/07/2025 22:00 |
Giao Hữu | Rot-weiss Erfurt Schweinfurt (Hòa) |
u |
||||
| 29/06/2025 19:00 |
Giao Hữu | Schweinfurt Vfb Eichstatt (Hòa) |
u |
||||
| 17/05/2025 00:00 |
Đức vùng | Schweinfurt Augsburg 2 (Hòa) |
u |
||||
| 03/05/2025 00:00 |
Đức vùng | Schweinfurt Wurzburger Kickers (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
2.1 2.88 3.4 |
| 26/04/2025 00:00 |
Đức vùng | Viktoria Aschaffenburg Schweinfurt (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
3.6 1.8 3.5 |
| 18/04/2025 00:00 |
Đức vùng | Schweinfurt Bayern Munich II (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.83 |
3.25 u |
1 0.85 |
1.75 3.4 4 |
| 12/04/2025 19:00 |
Đức vùng | Nurnberg Am Schweinfurt (Hòa) |
0.5 |
0.85 1 |
3 u |
0.98 0.88 |
3.1 1.9 3.9 |
| 05/04/2025 19:00 |
Đức vùng | Schweinfurt Spvgg Ansbach (Hòa) |
1.5 |
1.03 0.83 |
3.25 u |
0.98 0.88 |
1.36 7 4.33 |
| 29/03/2025 01:00 |
Đức vùng | Wacker Burghausen Schweinfurt (Hòa) |
0.25 |
1 0.85 |
3 u |
0.83 1.03 |
2.9 2 3.7 |
| 15/03/2025 20:00 |
Đức vùng | Turkgucu Munchen Schweinfurt (Hòa) |
1 |
0.85 1 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
4.5 1.55 4 |
| 08/03/2025 01:00 |
Đức vùng | Schweinfurt Fv Illertissen (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.75 u |
0.95 0.9 |
1.83 3.4 3.5 |











