Thông tin đội bóng Skiljebo SK | |
Thành lập | |
Quốc gia | Thụy Điển |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Kết quả | TL Châu Á | KQ Châu Á | TL Tài xỉu | KQ Tài xỉu |
20/04/2025 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Skiljebo SK | 2 - 0 | Taby * | Thắng | 0.25 | Thắng | 3 | Xỉu |
19/10/2024 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Skiljebo SK * | 3 - 1 | Ifk Osterakers | Thắng | 0.75 | Thắng | 3.25 | Tài |
05/10/2024 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Skiljebo SK | 3 - 1 | Sandvikens Aik | Thắng | Thắng | Tài | ||
22/09/2024 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Mellersta Gotaland | Skiljebo SK | 1 - 1 | Falu Bs | Hòa | Hòa | Tài | ||
02/07/2022 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Skiljebo SK | 1 - 2 | Orebro Syrianska If | Thua | Thua | Tài | ||
27/02/2022 22:59 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Skiljebo SK | 1 - 8 | Elfsborg * | Thua | 4 | Thua | 4.5 | Tài |
19/02/2022 19:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | Skiljebo SK | 1 - 6 | Degerfors IF * | Thua | 2 | Thua | 3.5 | Tài |
20/11/2021 20:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | Skiljebo SK * | 4 - 3 | Ifk Lidingo | Thắng | 0-0.5 | Thắng | 3.5 | Tài |
11/11/2021 01:45 |
Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | Skiljebo SK * | 3 - 0 | Arlanda | Thắng | 2.5-3 | Thắng | 4-4.5 | Xỉu |
06/11/2021 20:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | Skiljebo SK * | 6 - 0 | Gamla Upsala | Thắng | 0.5-1 | Thắng | 3.5 | Tài |
23/10/2021 18:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | Skiljebo SK * | 3 - 2 | Kvarnsvedens IK | Thắng | 1-1.5 | Thua | 3.5 | Tài |
09/10/2021 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | Skiljebo SK | 1 - 3 | Karlbergs BK | Thua | Thua | Tài | ||
12/09/2021 19:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | Skiljebo SK * | 3 - 2 | Jarfalla | Thắng | 0.75 | Thắng | 3.5 | Tài |
09/09/2021 00:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | Skiljebo SK * | 2 - 2 | Kungsangens If | Hòa | 1-1.5 | Thua | 3.5 | Tài |
25/08/2021 20:00 |
Hạng 3 Thụy Điển Bắc Svealand | Skiljebo SK * | 0 - 0 | Gute | Hòa | 0.5-1 | Thua | 3.5 | Xỉu |