Thông tin đội bóng St Pryve St Hilaire | |
Thành lập | |
Quốc gia | Pháp |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
17/05/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Stade Briochin St Pryve St Hilaire (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.6 4.75 3.6 |
10/05/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire Saint Malo (Hòa) |
u |
||||
03/05/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Chateaubriant St Pryve St Hilaire (Hòa) |
u |
||||
26/04/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Blois F.41 St Pryve St Hilaire (Hòa) |
u |
||||
19/04/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire Avranches (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.75 1.05 |
2.3 3.1 2.8 |
12/04/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Saumur OL. St Pryve St Hilaire (Hòa) |
u |
||||
05/04/2025 23:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire Bordeaux (Hòa) |
u |
||||
23/03/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Bourges St Pryve St Hilaire (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.38 2.6 3.25 |
16/03/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire Dinan Lehon (Hòa) |
u |
||||
09/03/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Poitiers St Pryve St Hilaire (Hòa) |
0.25 |
1.02 0.77 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.3 3 2.9 |
23/02/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire JA Le Poire Sur Vie (Hòa) |
u |
||||
16/02/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | LA Saint-Colomban Locmine St Pryve St Hilaire (Hòa) |
u |
||||
09/02/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire Granville (Hòa) |
u |
||||
02/02/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Saint Malo St Pryve St Hilaire (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
2.05 3.4 3 |
26/01/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Les Herbiers St Pryve St Hilaire (Hòa) |
u |
||||
19/01/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire La Roche-sur-Yon (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.65 4.5 3.5 |
12/01/2025 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Saint Malo St Pryve St Hilaire (Hòa) |
0.75 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.95 0.85 |
1.8 5 2.88 |
22/12/2024 00:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire Chateaubriant (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.85 3.6 3.4 |
15/12/2024 00:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire Blois F.41 (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.1 2.9 3.4 |
08/12/2024 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Avranches St Pryve St Hilaire (Hòa) |
u |
||||
24/11/2024 00:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire Saumur OL. (Hòa) |
u |
||||
10/11/2024 00:00 |
Hạng 4 Pháp | Bordeaux St Pryve St Hilaire (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.82 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.95 3.25 3.5 |
03/11/2024 00:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire Bourges (Hòa) |
u |
||||
19/10/2024 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Dinan Lehon St Pryve St Hilaire (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.25 3 3 |
05/10/2024 23:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire Poitiers (Hòa) |
u |
||||
21/09/2024 23:00 |
Hạng 4 Pháp | JA Le Poire Sur Vie St Pryve St Hilaire (Hòa) |
u |
||||
14/09/2024 23:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire LA Saint-Colomban Locmine (Hòa) |
u |
||||
07/09/2024 23:00 |
Hạng 4 Pháp | Granville St Pryve St Hilaire (Hòa) |
u |
||||
31/08/2024 23:00 |
Hạng 4 Pháp | St Pryve St Hilaire Les Herbiers (Hòa) |
u |
||||
24/08/2024 23:00 |
Hạng 4 Pháp | La Roche-sur-Yon St Pryve St Hilaire (Hòa) |
u |