
Thông tin đội bóng Tây Ninh | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Việt Nam |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 30/10/2020 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Tây Ninh (Hòa) |
0-0.5 |
0.87 0.87 |
2-2.5 u |
1.00 0.80 |
2.10 3.15 3.25 |
| 25/10/2020 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Tây Ninh Đắk Lắk (Hòa) |
0.5-1 |
0.87 0.87 |
2-2.5 u |
1.02 0.78 |
5.25 1.67 3.50 |
| 21/10/2020 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Long An FC Tây Ninh (Hòa) |
0 |
0.82 0.98 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
2.40 2.62 3.20 |
| 13/10/2020 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Tây Ninh Đồng Tháp (Hòa) |
0.5 |
0.80 1.00 |
2.5-3 u |
0.75 1.05 |
1.72 3.75 3.75 |
| 09/10/2020 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Tây Ninh Cần Thơ FC (Hòa) |
0 |
0.76 1.00 |
2.5-3 u |
0.91 0.77 |
2.09 2.76 3.61 |
| 30/09/2020 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Tây Ninh Long An FC (Hòa) |
0-0.5 |
1.00 0.79 |
2.5 u |
0.83 0.93 |
2.20 2.75 3.30 |
| 25/09/2020 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | TP Hồ Chí Minh Tây Ninh (Hòa) |
1 |
0.94 0.84 |
2.5 u |
0.70 1.05 |
1.52 5.50 3.80 |
| 30/07/2020 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | TP Hồ Chí Minh Tây Ninh (Hòa) |
1 |
0.94 0.84 |
2.5 u |
0.70 1.05 |
1.52 5.50 3.80 |
| 23/07/2020 16:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Quy Nhơn United Tây Ninh (Hòa) |
0.5 |
0.82 0.96 |
2.5 u |
0.95 0.80 |
1.74 4.05 3.35 |
| 17/07/2020 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Tây Ninh Bình Phước (Hòa) |
0-0.5 |
0.99 0.79 |
2-2.5 u |
0.98 0.78 |
2.25 2.75 3.25 |
| 13/07/2020 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Tây Ninh Cần Thơ FC (Hòa) |
0 |
0.85 0.92 |
2.5 u |
0.80 0.95 |
2.45 2.50 3.25 |
| 05/07/2020 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Khánh Hòa Tây Ninh (Hòa) |
0.5-1 |
0.82 0.98 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.55 4.80 3.65 |
| 01/07/2020 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Đắk Lắk Tây Ninh (Hòa) |
0 |
0.80 0.98 |
2.5 u |
0.85 0.91 |
2.45 2.65 3.20 |
| 25/06/2020 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Tây Ninh PVF CAND (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 0.98 |
2.5 u |
0.67 1.07 |
2.75 2.20 3.40 |
| 18/06/2020 17:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Tây Ninh (Hòa) |
0.5 |
1.01 0.78 |
2.5-3 u |
0.80 0.95 |
2.00 3.10 3.40 |
| 11/06/2020 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Tây Ninh Đồng Tháp (Hòa) |
0.5 |
0.90 0.82 |
2.5-3 u |
0.83 0.89 |
1.86 3.30 3.45 |
| 07/06/2020 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | An Giang Tây Ninh (Hòa) |
0-0.5 |
0.82 0.92 |
2.5 u |
0.67 1.10 |
2.05 3.15 3.35 |
| 25/05/2020 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Tây Ninh (Hòa) |
2 |
0.93 0.86 |
3.5-4 u |
0.92 0.87 |
1.20 9.75 6.25 |
| 20/02/2020 15:30 |
Giao Hữu | Long An FC Tây Ninh (Hòa) |
0.5 |
0.99 0.84 |
3-3.5 u |
0.98 0.78 |
1.95 3.15 3.75 |
| 05/02/2020 15:30 |
Giao Hữu | Tây Ninh Đồng Tháp (Hòa) |
0.5 |
1.01 0.81 |
3 u |
0.88 0.93 |
2.00 3.20 3.80 |
| 14/01/2020 15:30 |
Giao Hữu | Tây Ninh PVF CAND (Hòa) |
0 |
1.01 0.81 |
2.5-3 u |
0.97 0.84 |
2.60 2.35 3.60 |
| 10/01/2020 15:30 |
Giao Hữu | Long An FC Tây Ninh (Hòa) |
0 |
0.85 0.96 |
3-3.5 u |
0.80 0.91 |
2.38 2.45 3.50 |
| 22/09/2019 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Đắk Lắk Tây Ninh (Hòa) |
0.5-1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.87 0.92 |
2.10 2.70 3.80 |
| 15/09/2019 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Tây Ninh An Giang (Hòa) |
0.5 |
1.00 0.77 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
2.00 3.25 3.25 |
| 30/08/2019 15:30 |
Hạng nhất Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Tây Ninh (Hòa) |
1.5-2 |
1.00 0.80 |
3 u |
0.90 0.90 |
1.20 10.00 5.50 |
| 25/08/2019 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Tây Ninh Đồng Tháp (Hòa) |
1 |
1.00 0.80 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
1.53 5.50 3.60 |
| 18/08/2019 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Tây Ninh PVF CAND (Hòa) |
0-0.5 |
0.72 0.98 |
3 u |
0.97 0.73 |
2.70 2.25 3.50 |
| 10/08/2019 19:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Ninh Bình FC Tây Ninh (Hòa) |
0 |
0.85 0.85 |
3 u |
0.89 0.81 |
2.46 2.45 3.53 |
| 02/08/2019 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Tây Ninh Cần Thơ FC (Hòa) |
0.5 |
0.80 1.00 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.80 3.80 3.40 |
| 27/07/2019 16:00 |
Hạng nhất Việt Nam | Huế Tây Ninh (Hòa) |
0.5-1 |
0.90 0.90 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.67 4.30 3.50 |











