Thông tin đội bóng Thisted | |
| Thành lập | 1989 |
| Quốc gia | Đan Mạch |
| Địa chỉ | |
| Website | http://www.thistedfc.dk/ |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 15/11/2025 21:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Ishoj If (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.05 3 3.4 |
| 09/11/2025 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Naestved (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.25 2.55 3.6 |
| 01/11/2025 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Roskilde Thisted (Hòa) |
1 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.78 1.03 |
1.48 5 4.33 |
| 25/10/2025 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor Thisted (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
3.4 1.85 3.75 |
| 19/10/2025 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted HIK (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.15 2.8 3.5 |
| 11/10/2025 18:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Ishoj If Thisted (Hòa) |
0 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.45 2.4 3.4 |
| 04/10/2025 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Vendsyssel (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
2.87 2.1 3.4 |
| 27/09/2025 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Brabrand IF Thisted (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.8 1 |
3 2.05 3.5 |
| 25/09/2025 00:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Thisted Fredericia (Hòa) |
u |
||||
| 21/09/2025 18:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Roskilde (Hòa) |
u |
||||
| 14/09/2025 18:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Naestved Thisted (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
1.8 3.6 3.6 |
| 06/09/2025 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Thisted (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
2.2 2.7 3.4 |
| 02/09/2025 22:00 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Mejrup GU Thisted (Hòa) |
u |
||||
| 30/08/2025 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.1 2.7 3.8 |
| 23/08/2025 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | AB Kobenhavn Thisted (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
1.6 4.1 4.2 |
| 16/08/2025 20:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Vsk Aarhus (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
1 0.8 |
2 3.1 3.4 |
| 09/08/2025 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Skive IK Thisted (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.8 1 |
1.7 3.8 3.8 |
| 05/08/2025 22:59 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Skodstrup Sf Thisted (Hòa) |
u |
||||
| 02/08/2025 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Fremad Amager (Hòa) |
u |
||||
| 26/07/2025 16:30 |
Giao Hữu | Thisted Brabrand IF (Hòa) |
u |
||||
| 19/07/2025 17:00 |
Giao Hữu | Thisted Holstebro Bk (Hòa) |
u |
||||
| 12/07/2025 16:30 |
Giao Hữu | Silkeborg IF Thisted (Hòa) |
2 |
0.83 0.98 |
3.5 u |
0.83 0.98 |
1.18 8.5 7 |
| 14/06/2025 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Nykobing Falster Thisted (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.7 2 4.1 |
| 08/06/2025 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted BK Frem (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.35 2.63 3.2 |
| 31/05/2025 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | HIK Thisted (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
1.9 3.2 3.75 |
| 24/05/2025 21:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Ishoj If (Hòa) |
0 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
2.35 2.63 3.25 |
| 18/05/2025 18:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Elite 3000 Helsingor (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.1 2.9 3.3 |
| 14/05/2025 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | BK Frem Thisted (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
2.5 u |
0.87 0.92 |
2 3.1 3.4 |
| 10/05/2025 00:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Thisted Nykobing Falster (Hòa) |
0.5 |
0.9 0.9 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
1.85 3.8 3.2 |
| 03/05/2025 19:00 |
Hạng 2 Đan Mạch | Elite 3000 Helsingor Thisted (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.7 4.33 3.6 |











