Thông tin đội bóng Thụy Điển U19 | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 19/11/2025 00:30 |
U19 Châu Âu | San Marino U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
4 |
0.9 0.9 |
5 u |
0.9 0.9 |
41 1.03 17 |
| 16/11/2025 00:30 |
U19 Châu Âu | Đan Mạch U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
u |
||||
| 13/11/2025 00:30 |
U19 Châu Âu | Thụy Điển U19 Thụy Sỹ U19 (Hòa) |
0.5 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
3.4 1.75 4 |
| 14/10/2025 17:30 |
International Friendly | Croatia U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.03 |
2.75 u |
0.88 0.93 |
1.6 4.5 3.9 |
| 11/10/2025 17:45 |
International Friendly | Thụy Điển U19 Thổ Nhĩ Kỳ U19 (Hòa) |
u |
||||
| 09/10/2025 20:45 |
International Friendly | Bồ Đào Nha U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
2 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
0.95 0.85 |
1.18 12 5.75 |
| 07/09/2025 17:00 |
International Friendly | Thụy Điển U19 Romania U19 (Hòa) |
u |
||||
| 04/09/2025 22:00 |
International Friendly | Thụy Điển U19 Na Uy U19 (Hòa) |
u |
||||
| 19/03/2025 22:00 |
International Friendly | Scotland U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
u |
||||
| 20/11/2024 00:00 |
U19 Châu Âu | Thụy Điển U19 Na Uy U19 (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
4.75 1.55 4 |
| 17/11/2024 00:00 |
U19 Châu Âu | Thụy Điển U19 Estonia U19 (Hòa) |
2.25 |
0.85 0.95 |
3.25 u |
0.82 0.97 |
1.12 17 7.5 |
| 14/11/2024 00:00 |
U19 Châu Âu | Georgia U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.82 0.97 |
4.2 1.65 3.9 |
| 13/10/2024 20:00 |
Giao Hữu | Thụy Điển U19 Nhật Bản U19 (Hòa) |
0 |
1.38 0.48 |
2.5 u |
0.62 1.16 |
|
| 09/10/2024 20:00 |
Giao Hữu | Nhật Bản U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
u |
||||
| 08/09/2024 17:00 |
Giao Hữu | Thụy Điển U19 Bắc Ireland U19 (Hòa) |
u |
||||
| 05/09/2024 23:00 |
Giao Hữu | Thụy Điển U19 Đan Mạch U19 (Hòa) |
u |
||||
| 06/06/2024 23:00 |
Giao Hữu | Hungary U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
u |
||||
| 22/11/2023 00:00 |
U19 Châu Âu | Thụy Điển U19 Italy U19 (Hòa) |
0.5-1 |
1.00 0.70 |
3-3.5 u |
0.75 0.85 |
4.50 1.50 3.80 |
| 19/11/2023 00:00 |
U19 Châu Âu | Thụy Điển U19 Liechtenstein U19 (Hòa) |
3.5 |
1.03 0.73 |
4.5 u |
0.78 0.97 |
1.03 29.00 12.00 |
| 16/11/2023 00:00 |
U19 Châu Âu | Thụy Sỹ U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
0 |
0.93 0.85 |
3-3.5 u |
0.98 0.80 |
2.50 2.38 3.60 |
| 17/10/2023 19:30 |
Giao Hữu | Slovakia U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
0 |
0.72 0.98 |
2.5 u |
0.95 0.75 |
2.23 2.57 3.20 |
| 14/10/2023 19:30 |
Giao Hữu | Slovakia U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
u |
||||
| 10/09/2023 19:00 |
Giao Hữu | Ba Lan U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
u |
||||
| 07/09/2023 21:00 |
Giao Hữu | Thụy Điển U19 Na Uy U19 (Hòa) |
u |
||||
| 28/03/2023 22:59 |
U19 Châu Âu | Thụy Điển U19 CH Séc U19 (Hòa) |
0-0.5 |
0.92 0.82 |
2.5-3 u |
0.92 0.82 |
3.05 2.05 3.60 |
| 25/03/2023 20:00 |
U19 Châu Âu | Croatia U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
0.5-1 |
0.88 0.95 |
2.5-3 u |
0.87 0.91 |
1.65 4.40 3.75 |
| 23/03/2023 01:00 |
U19 Châu Âu | Bồ Đào Nha U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
1-1.5 |
0.92 0.81 |
3 u |
0.88 0.81 |
1.38 6.50 4.45 |
| 24/11/2022 00:00 |
U19 Châu Âu | Thụy Điển U19 Ukraine U19 (Hòa) |
u |
||||
| 21/11/2022 00:30 |
U19 Châu Âu | Thụy Điển U19 Kosovo U19 (Hòa) |
1.5 |
0.85 0.88 |
3-3.5 u |
0.87 0.82 |
1.31 7.00 5.25 |
| 18/11/2022 00:30 |
U19 Châu Âu | Đảo Síp U19 Thụy Điển U19 (Hòa) |
1 |
1.00 0.83 |
3 u |
0.85 0.93 |
5.75 1.44 4.33 |











