Thông tin đội bóng Vanraure Hachinohe | |
| Thành lập | |
| Quốc gia | Nhật Bản |
| Địa chỉ | |
| Website | |
| Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
| Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
| Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
| Tags (Từ khóa) | |
| Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
| 15/11/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kochi United Vanraure Hachinohe (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2 u |
0.98 0.83 |
3.4 2 3 |
| 08/11/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Nara Club Vanraure Hachinohe (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
1 0.8 |
4 1.8 3.4 |
| 02/11/2025 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Giravanz Kitakyushu (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2 u |
0.83 0.98 |
1.75 4.1 3.3 |
| 25/10/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tochigi City Vanraure Hachinohe (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.8 1 |
2.2 3 3.2 |
| 19/10/2025 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Tochigi SC (Hòa) |
0.5 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.9 0.9 |
1.8 4.2 3.1 |
| 12/10/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Vanraure Hachinohe (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
1 0.8 |
3.3 1.95 3.4 |
| 04/10/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Sc Sagamihara Vanraure Hachinohe (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2 u |
0.9 0.9 |
4.1 1.83 3.1 |
| 26/09/2025 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Kagoshima United (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
2.7 2.62 2.7 |
| 20/09/2025 16:30 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Fukushima United FC (Hòa) |
u |
||||
| 14/09/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tegevajaro Miyazaki Vanraure Hachinohe (Hòa) |
0.25 |
0.93 0.88 |
2 u |
0.88 0.93 |
3.3 2.15 2.9 |
| 06/09/2025 16:30 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Azul Claro Numazu (Hòa) |
1 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.48 6 3.6 |
| 30/08/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Matsumoto Yamaga FC Vanraure Hachinohe (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.8 1 |
3.2 2.1 3 |
| 23/08/2025 16:30 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Osaka (Hòa) |
0 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.9 0.9 |
2.5 2.55 3.1 |
| 16/08/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | AC Nagano Parceiro Vanraure Hachinohe (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.8 1 |
4.1 1.7 3.5 |
| 26/07/2025 16:30 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Gainare Tottori (Hòa) |
u |
||||
| 19/07/2025 17:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Zweigen Kanazawa FC Vanraure Hachinohe (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.1 3 3.25 |
| 12/07/2025 16:30 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Gifu (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
1 0.8 |
1.7 4.5 3.3 |
| 05/07/2025 16:30 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Tegevajaro Miyazaki (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2 u |
0.8 1 |
2.15 3.25 3 |
| 27/06/2025 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Fukushima United FC Vanraure Hachinohe (Hòa) |
0.75 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
4.33 1.65 3.7 |
| 22/06/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.95 3.75 3 |
| 14/06/2025 16:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kagoshima United Vanraure Hachinohe (Hòa) |
0.25 |
0.92 0.87 |
2 u |
0.8 1 |
2.1 3 3.2 |
| 08/06/2025 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Ryukyu (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2 u |
0.8 1 |
1.9 4.1 3 |
| 01/06/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Matsumoto Yamaga FC (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2 u |
0.83 0.98 |
2.15 3.1 3.1 |
| 18/05/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Kamatamare Sanuki Vanraure Hachinohe (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
2 u |
0.8 1 |
2.8 2.38 3 |
| 06/05/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Tochigi City (Hòa) |
0 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
2.63 2.5 3.2 |
| 03/05/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Azul Claro Numazu Vanraure Hachinohe (Hòa) |
u |
||||
| 27/04/2025 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe Zweigen Kanazawa FC (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.77 1.02 |
2.75 2.3 3.1 |
| 20/04/2025 11:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Vanraure Hachinohe AC Nagano Parceiro (Hòa) |
u |
||||
| 12/04/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Osaka Vanraure Hachinohe (Hòa) |
u |
||||
| 06/04/2025 12:00 |
Hạng 3 Nhật Bản | Tochigi SC Vanraure Hachinohe (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.93 0.88 |
2.4 2.8 2.9 |











