Thông tin đội bóng Vegalta Sendai | |
Thành lập | 1994-10-7 |
Quốc gia | |
Địa chỉ | 〒980-0014 宮城県仙臺市青葉區本町 3-6-16 漁信基ビル4F |
Website | http://www.vegalta.co.jp/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
31/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Consadole Sapporo (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.2 3.2 3.3 |
25/05/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ban Di Tesi Iwaki Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2.25 u |
1.05 0.75 |
3 2.4 3.1 |
17/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | JEF United Ichihara Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.3 3.2 3.1 |
10/05/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Omiya Ardija Vegalta Sendai (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.45 2.7 3.4 |
06/05/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Fujieda Myfc (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.8 1 |
1.75 4.75 3.6 |
03/05/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Renofa Yamaguchi (Hòa) |
0.5 |
1.03 0.83 |
2 u |
0.8 1.05 |
2 4 3.1 |
29/04/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ventforet Kofu Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2 u |
0.98 0.88 |
3.2 2.38 3 |
25/04/2025 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Ehime FC (Hòa) |
0.75 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
1.7 5.25 3.6 |
20/04/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.78 1.1 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
3 2.4 3.1 |
12/04/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Imabari FC (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
2 u |
0.78 1.1 |
2.5 2.8 3.1 |
05/04/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Blaublitz Akita (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2.25 u |
1.05 0.8 |
2.2 3.5 3.1 |
30/03/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Kataller Toyama Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.85 1 |
2 u |
0.78 1.1 |
3.3 2.3 3 |
26/03/2025 17:00 |
Cúp Quốc Gia Nhật Bản | Tochigi SC Vegalta Sendai (Hòa) |
0.75 |
0.98 0.88 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
4.5 1.62 3.6 |
23/03/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Jubilo Iwata (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2.25 3.25 3.1 |
16/03/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Mito Hollyhock Vegalta Sendai (Hòa) |
0 |
1.05 0.8 |
2.25 u |
1.1 0.78 |
2.7 2.45 3.25 |
08/03/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai V-Varen Nagasaki (Hòa) |
0.25 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.88 2.3 3.4 |
01/03/2025 11:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Oita Trinita (Hòa) |
0.25 |
0.83 1.03 |
2 u |
0.95 0.9 |
2.15 3.6 3 |
23/02/2025 11:55 |
Hạng 2 Nhật Bản | Tokushima Vortis Vegalta Sendai (Hòa) |
0 |
0.8 1.05 |
2 u |
0.85 1 |
2.5 2.8 3.2 |
15/02/2025 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Sagan Tosu Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
1.05 0.8 |
2.2 3 3.5 |
07/12/2024 11:05 |
Hạng 2 Nhật Bản | Okayama FC Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
2.15 3.6 3.1 |
01/12/2024 11:05 |
Hạng 2 Nhật Bản | V-Varen Nagasaki Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.9 |
2.75 u |
1 0.85 |
2.2 3.2 3.4 |
10/11/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Oita Trinita (Hòa) |
0.75 |
0.8 1.05 |
2.5 u |
1 0.85 |
1.62 5.75 3.5 |
04/11/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Roasso Kumamoto Vegalta Sendai (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.98 |
2.5 u |
0.95 0.9 |
3 2.2 3.4 |
27/10/2024 14:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Ehime FC Vegalta Sendai (Hòa) |
0.75 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
4.33 1.75 3.6 |
19/10/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Yokohama FC (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.9 0.95 |
4.1 1.9 3.4 |
06/10/2024 13:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Blaublitz Akita (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.8 |
2 u |
0.8 1.05 |
2.4 3 3.1 |
29/09/2024 12:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Renofa Yamaguchi Vegalta Sendai (Hòa) |
0 |
0.95 0.9 |
2.25 u |
1.05 0.8 |
2.63 2.63 3.2 |
21/09/2024 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Ventforet Kofu (Hòa) |
0 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.5 2.75 3.25 |
14/09/2024 16:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Vegalta Sendai Fujieda Myfc (Hòa) |
0.75 |
1.05 0.8 |
2.5 u |
0.9 0.95 |
1.8 4.2 3.6 |
07/09/2024 17:00 |
Hạng 2 Nhật Bản | Thespa Kusatsu Gunma Vegalta Sendai (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
1.05 0.8 |
4.2 1.95 3.2 |