Thông tin đội bóng Wiener Sportklub | |
Thành lập | |
Quốc gia | Áo |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
31/05/2025 00:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Wiener Sportklub Sc Neusiedl 1919 (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
2.75 u |
0.8 1 |
3.4 1.73 4.1 |
23/05/2025 23:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Sr Donaufeld Wien Wiener Sportklub (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
3.25 u |
1 0.8 |
1.67 3.8 4 |
17/05/2025 00:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Wiener Sportklub Favoritner Ac (Hòa) |
1 |
0.8 1 |
3 u |
0.88 0.93 |
1.48 4.75 4.33 |
10/05/2025 00:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Wiener Sportklub Sv Gloggnitz (Hòa) |
1.25 |
0.8 1 |
3.5 u |
1 0.8 |
1.36 6 4.75 |
03/05/2025 21:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Wiener Viktoria Wiener Sportklub (Hòa) |
u |
||||
30/04/2025 00:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Wiener Sportklub Fcm Traiskirchen (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
3 u |
0.98 0.83 |
1.83 3.3 3.7 |
21/04/2025 22:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Fcm Traiskirchen Wiener Sportklub (Hòa) |
u |
||||
19/04/2025 00:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Siegendorf Wiener Sportklub (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.8 1 |
5.5 1.48 4 |
12/04/2025 00:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Wiener Sportklub Mauerwerk (Hòa) |
1.25 |
0.83 0.98 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.36 6.5 4.5 |
05/04/2025 19:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Union Mauer Wiener Sportklub (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
3 u |
0.95 0.85 |
2.25 2.6 3.5 |
29/03/2025 01:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Wiener Sportklub Team Wiener Linien (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
2.75 u |
0.83 0.98 |
2.25 2.63 3.4 |
22/03/2025 23:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Sv Leobendorf Wiener Sportklub (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.85 0.95 |
2.2 2.7 3.5 |
15/03/2025 01:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Wiener Sportklub Austria Wien Amateure (Hòa) |
0 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
2.45 2.5 3.2 |
08/03/2025 01:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Sv Oberwart Wiener Sportklub (Hòa) |
0.25 |
0.8 1 |
3 u |
0.98 0.83 |
2 3 3.6 |
01/03/2025 01:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Wiener Sportklub Kremser (Hòa) |
0.25 |
0.88 0.93 |
3 u |
0.9 0.9 |
2.7 2.1 3.75 |
12/02/2025 00:00 |
Giao Hữu | Wiener Sportklub Usv Scheiblingkirchen Warth (Hòa) |
1.25 |
0.95 0.85 |
4.25 u |
0.9 0.9 |
1.48 4.5 4.75 |
24/01/2025 23:30 |
Giao Hữu | Sr Donaufeld Wien Wiener Sportklub (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
4.25 u |
0.95 0.85 |
2 2.63 4.33 |
18/01/2025 00:00 |
Giao Hữu | Wiener Sportklub First Vienna (Hòa) |
u |
||||
11/01/2025 19:00 |
Giao Hữu | Wiener Sportklub SV Horn (Hòa) |
0.75 |
0.8 1 |
3.75 u |
0.93 0.88 |
3.25 1.75 4.1 |
09/11/2024 19:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Wiener Sportklub SC Mannsdorf (Hòa) |
0.25 |
1 0.8 |
3 u |
1 0.8 |
3 2 3.6 |
01/11/2024 01:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Sc Neusiedl 1919 Wiener Sportklub (Hòa) |
0.25 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.8 1 |
2.8 2.1 3.6 |
26/10/2024 19:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Wiener Sportklub Sr Donaufeld Wien (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
3.25 u |
0.98 0.83 |
2.25 2.75 3.3 |
20/10/2024 00:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Favoritner Ac Wiener Sportklub (Hòa) |
0.5 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.8 1 |
3.5 1.83 3.5 |
12/10/2024 21:00 |
Hạng 3 Áo miền đông | Sv Gloggnitz Wiener Sportklub (Hòa) |
u |
||||
05/10/2024 19:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Wiener Sportklub Wiener Viktoria (Hòa) |
u |
||||
28/09/2024 00:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Fcm Traiskirchen Wiener Sportklub (Hòa) |
u |
||||
25/09/2024 00:30 |
Hạng 3 Áo miền đông | Mauerwerk Wiener Sportklub (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
2.8 2.1 3.5 |
12/07/2024 23:30 |
Giao Hữu | Wiener Sportklub First Vienna (Hòa) |
2 |
0.93 0.83 |
4 u |
0.8 0.97 |
9 1.2 6.5 |
10/07/2024 00:00 |
Giao Hữu | Wiener Sportklub St Margarethen (Hòa) |
u |
||||
28/06/2024 23:00 |
Giao Hữu | Wiener Sportklub SKU Amstetten (Hòa) |
1.5 |
0.88 0.88 |
3.75 u |
0.93 0.83 |
6.5 1.3 5.25 |