Vòng đấu | Thời gian | Đội bóng | Đội bóng | Phân tích | ||
13 | 25/10/2018 23:30 | Fredericia | 1 - 2 | Viborg | Dữ liệu trận bóng | |
13 | 24/10/2018 22:59 | Lyngby | 0 - 0 | Fremad Amager | Dữ liệu trận bóng | |
13 | 16/10/2018 23:30 | Roskilde | 1 - 1 | Naestved | Dữ liệu trận bóng | |
13 | 14/10/2018 18:45 | Elite 3000 Helsingor | 1 - 2 | Nykobing Falster | Dữ liệu trận bóng | |
13 | 14/10/2018 18:45 | Hvidovre IF | 5 - 1 | Thisted | Dữ liệu trận bóng | |
13 | 14/10/2018 18:45 | Herfolge Boldklub Koge | 1 - 2 | Silkeborg IF | Dữ liệu trận bóng | |
Dữ liệu bóng đá Hạng nhất Đan Mạch được cập nhật lúc 14/04/2025 20:03 |