Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Singapore | 11/06/2014 | Albirex Niigata FC | 7-1 | Woodlands W.FC | 0.5-1 | Thắng kèo | Trên | 5-0 | Trên |
Singapore | 26/03/2014 | Woodlands W.FC | 1-1 | Albirex Niigata FC | 0 | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới |
Singapore | 23/10/2013 | Albirex Niigata FC | 3-1 | Woodlands W.FC | Thắng kèo | Trên | 3-0 | Trên | |
Singapore | 10/07/2013 | Albirex Niigata FC | 0-1 | Woodlands W.FC | 0.5-1 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Singapore | 26/03/2013 | Woodlands W.FC | 2-1 | Albirex Niigata FC | 0.75 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Singapore | 11/07/2012 | Albirex Niigata FC | 2-0 | Woodlands W.FC | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Singapore | 01/03/2012 | Woodlands W.FC | 0-1 | Albirex Niigata FC | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Singapore | 08/08/2011 | Woodlands W.FC | 1-5 | Albirex Niigata FC | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
Singapore | 10/05/2011 | Albirex Niigata FC | 5-0 | Woodlands W.FC | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Singapore | 21/02/2011 | Woodlands W.FC | 0-1 | Albirex Niigata FC | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Singapore | 03/11/2010 | Albirex Niigata FC | 1-0 | Woodlands W.FC | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Singapore | 15/07/2010 | Woodlands W.FC | 0-0 | Albirex Niigata FC | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Singapore | 26/04/2010 | Woodlands W.FC | 1-2 | Albirex Niigata FC | Thua kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Singapore | 14/09/2009 | Albirex Niigata FC | 2-0 | Woodlands W.FC | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Singapore | 22/06/2009 | Woodlands W.FC | 0-1 | Albirex Niigata FC | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên | |
Singapore | 12/03/2009 | Albirex Niigata FC | 3-0 | Woodlands W.FC | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên | |
Singapore | 13/11/2008 | Albirex Niigata FC | 4-1 | Woodlands W.FC | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên | |
Singapore | 14/08/2008 | Woodlands W.FC | 2-4 | Albirex Niigata FC | Thua kèo | Trên | 1-3 | Trên | |
Singapore | 24/04/2008 | Albirex Niigata FC | 1-2 | Woodlands W.FC | Thua kèo | Trên | 1-2 | Trên | |
Singapore | 01/10/2007 | Albirex Niigata FC | 1-1 | Woodlands W.FC | Hòa | Dưới | 0-1 | Trên | |
Singapore | 11/07/2007 | Woodlands W.FC | 2-1 | Albirex Niigata FC | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Singapore | 04/04/2007 | Albirex Niigata FC | 3-2 | Woodlands W.FC | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên | |
Singapore | 01/10/2006 | Woodlands W.FC | 2-1 | Albirex Niigata FC | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên | |
Singapore | 07/07/2006 | Albirex Niigata FC | 2-2 | Woodlands W.FC | Hòa | Trên | 1-1 | Trên | |
Singapore | 14/04/2006 | Albirex Niigata FC | 1-5 | Woodlands W.FC | Thua kèo | Trên | 1-2 | Trên | |
Singapore | 30/09/2005 | Woodlands W.FC | 2-1 | Albirex Niigata FC | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Singapore | 28/06/2005 | Albirex Niigata FC | 0-0 | Woodlands W.FC | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Singapore | 14/04/2005 | Woodlands W.FC | 2-1 | Albirex Niigata FC | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 28 trận đối đầu: Albirex Niigata FC: 14 thắng (50%), 5 hòa (18%), 9 thua (32%) Kết quả Kèo Châu Á: 28 trận đối đầu: Albirex Niigata FC: 14 thắng kèo (50%), 5 hòa kèo (18%), 9 thua kèo (32%)
28 trận đối đầu: 17 TÀI, 11 XỈU, 18 1/2 H TÀI, 10 1/2H XỈU |