Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng nhất Trung Quốc | 22/09/2007 | Qingdao Hailifeng | 0-2 | Chengdu Blades | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Trung Quốc | 19/05/2007 | Chengdu Blades | 3-0 | Qingdao Hailifeng | 0.75 | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Hạng nhất Trung Quốc | 07/10/2006 | Chengdu Blades | 1-0 | Qingdao Hailifeng | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 27/05/2006 | Qingdao Hailifeng | 0-1 | Chengdu Blades | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 13/08/2005 | Qingdao Hailifeng | 3-0 | Chengdu Blades | 0.75 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Hạng nhất Trung Quốc | 02/04/2005 | Chengdu Blades | 3-1 | Qingdao Hailifeng | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên |
Hạng nhất Trung Quốc | 03/10/2004 | Chengdu Blades | 2-0 | Qingdao Hailifeng | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 24/04/2004 | Qingdao Hailifeng | 0-0 | Chengdu Blades | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 8 trận đối đầu: Chengdu Blades: 5 thắng (63%), 1 hòa (13%), 2 thua (25%) Kết quả Kèo Châu Á: 8 trận đối đầu: Chengdu Blades: 5 thắng kèo (63%), 1 hòa kèo (13%), 2 thua kèo (25%)
8 trận đối đầu: 3 TÀI, 5 XỈU, 5 1/2 H TÀI, 3 1/2H XỈU |