Đang cập nhật phút và tỷ số| Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
| Hạng 3 Séc | 15/11/2025 | Kraluv Dvur | 2-5 | Domazlice | 0.75 | Thua kèo | Trên | 0-2 | Trên |
| Hạng 3 Séc | 02/03/2024 | Domazlice | 4-0 | Kraluv Dvur | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
| Hạng 3 Séc | 04/08/2023 | Kraluv Dvur | 1-2 | Domazlice | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
| Hạng 3 Séc | 29/04/2023 | Domazlice | 6-0 | Kraluv Dvur | Thắng kèo | Trên | 4-0 | Trên | |
| Hạng 3 Séc | 01/10/2022 | Kraluv Dvur | 0-1 | Domazlice | 0-0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
| Cúp Quốc Gia Séc | 17/08/2022 | Domazlice | 1-1 | Kraluv Dvur | Hòa | Dưới | 1-1 | Trên | |
| Hạng 3 Séc | 10/06/2022 | Kraluv Dvur | 2-1 | Domazlice | 0 | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên |
| Hạng 3 Séc | 30/10/2021 | Domazlice | 1-0 | Kraluv Dvur | 0.5-1 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
| Hạng 3 Séc | 10/10/2020 | Domazlice | 2-0 | Kraluv Dvur | 1-1.5 | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên |
| Hạng 3 Séc | 28/09/2019 | Domazlice | 4-2 | Kraluv Dvur | Thắng kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
| Hạng 3 Séc | 27/04/2019 | Kraluv Dvur | 0-1 | Domazlice | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
| Hạng 3 Séc | 29/09/2018 | Domazlice | 2-0 | Kraluv Dvur | Thắng kèo | Dưới | 2-0 | Trên | |
| Hạng 3 Séc | 14/04/2018 | Domazlice | 4-3 | Kraluv Dvur | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
| Hạng 3 Séc | 16/09/2017 | Kraluv Dvur | 1-0 | Domazlice | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
| Hạng 3 Séc | 28/10/2015 | Domazlice | 1-0 | Kraluv Dvur | 0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
| Hạng 3 Séc | 27/09/2014 | Domazlice | 3-2 | Kraluv Dvur | Thắng kèo | Trên | 2-2 | Trên | |
| Hạng 3 Séc | 10/05/2014 | Kraluv Dvur | 3-1 | Domazlice | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
| Hạng 3 Séc | 12/10/2013 | Domazlice | 4-0 | Kraluv Dvur | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 18 trận đối đầu: Kraluv Dvur: 13 thắng (72%), 1 hòa (6%), 4 thua (22%) Kết quả Kèo Châu Á: 18 trận đối đầu: Kraluv Dvur: 13 thắng kèo (72%), 1 hòa kèo (6%), 4 thua kèo (22%)
18 trận đối đầu: 10 TÀI, 8 XỈU, 13 1/2 H TÀI, 5 1/2H XỈU |
|||||||||







