Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Latvia | 27/10/2012 | Gulbene 2005 | 1-3 | Liepajas Metalurgs | Thua kèo | Trên | 1-2 | Trên | |
Latvia | 26/08/2012 | Liepajas Metalurgs | 3-1 | Gulbene 2005 | Thắng kèo | Trên | 2-0 | Trên | |
Latvia | 27/06/2012 | Gulbene 2005 | 1-1 | Liepajas Metalurgs | Hòa | Dưới | 0-1 | Trên | |
Latvia | 28/04/2012 | Liepajas Metalurgs | 0-1 | Gulbene 2005 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Latvia | 05/11/2011 | Gulbene 2005 | 0-1 | Liepajas Metalurgs | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Latvia | 13/09/2011 | Liepajas Metalurgs | 6-2 | Gulbene 2005 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Latvia | 07/07/2011 | Gulbene 2005 | 0-0 | Liepajas Metalurgs | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Latvia | 11/05/2011 | Liepajas Metalurgs | 1-2 | Gulbene 2005 | Thua kèo | Trên | 1-0 | Trên | |
Kết quả Kèo Châu Âu: 8 trận đối đầu: Liepajas Metalurgs: 2 thắng (25%), 2 hòa (25%), 4 thua (50%) Kết quả Kèo Châu Á: 8 trận đối đầu: Liepajas Metalurgs: 2 thắng kèo (25%), 2 hòa kèo (25%), 4 thua kèo (50%)
8 trận đối đầu: 4 TÀI, 4 XỈU, 5 1/2 H TÀI, 3 1/2H XỈU |