Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng 2 Romania | 25/11/2023 | CS Mioveni | 0-2 | Metaloglobus | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Romania | 19/09/2020 | CS Mioveni | 0-1 | Metaloglobus | 0-0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Hạng 2 Romania | 06/09/2019 | CS Mioveni | 2-2 | Metaloglobus | 0.5-1 | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên |
Giao Hữu | 24/07/2019 | Metaloglobus | 2-0 | CS Mioveni | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng 2 Romania | 09/03/2019 | Metaloglobus | 2-0 | CS Mioveni | 0 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng 2 Romania | 01/09/2018 | CS Mioveni | 5-0 | Metaloglobus | 0.5-1 | Thắng kèo | Trên | 3-0 | Trên |
Hạng 2 Romania | 12/05/2018 | Metaloglobus | 2-1 | CS Mioveni | 0.5 | Thắng kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Giao Hữu | 10/02/2018 | CS Mioveni | 0-2 | Metaloglobus | 0.5 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Hạng 2 Romania | 04/11/2017 | CS Mioveni | 0-1 | Metaloglobus | 0.75 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Giao Hữu | 20/07/2017 | Metaloglobus | 3-3 | CS Mioveni | 0-0.5 | Thắng kèo | Trên | 0-2 | Trên |
Kết quả Kèo Châu Âu: 10 trận đối đầu: Metaloglobus: 4 thắng (40%), 2 hòa (20%), 4 thua (40%) Kết quả Kèo Châu Á: 10 trận đối đầu: Metaloglobus: 5 thắng kèo (50%), 0 hòa kèo (0%), 5 thua kèo (50%)
10 trận đối đầu: 4 TÀI, 6 XỈU, 6 1/2 H TÀI, 4 1/2H XỈU |