Giải đấu | Thời gian | Đội bóng | Tỷ số | Đội bóng | Tỷ lệ | KQ tỷ lệ | Số BT |
1/2 H | Số BT |
Hạng nhất Trung Quốc | 20/10/2012 | Shanghai East Asia FC | 1-0 | Beijing Tech | Thắng kèo | Dưới | 1-0 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 23/06/2012 | Beijing Tech | 0-3 | Shanghai East Asia FC | 0.75 | Thua kèo | Trên | 0-0 | Dưới |
Hạng nhất Trung Quốc | 15/10/2011 | Shanghai East Asia FC | 0-0 | Beijing Tech | Hòa | Dưới | 0-0 | Dưới | |
Hạng nhất Trung Quốc | 28/05/2011 | Beijing Tech | 1-4 | Shanghai East Asia FC | Thua kèo | Trên | 0-2 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 24/08/2010 | Shanghai East Asia FC | 1-1 | Beijing Tech | Hòa | Dưới | 1-0 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 25/04/2010 | Beijing Tech | 1-2 | Shanghai East Asia FC | Thua kèo | Trên | 1-1 | Trên | |
Hạng nhất Trung Quốc | 25/10/2009 | Beijing Tech | 1-1 | Shanghai East Asia FC | 0.5 | Thắng kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Hạng nhất Trung Quốc | 15/07/2009 | Shanghai East Asia FC | 2-1 | Beijing Tech | 0.75 | Thắng kèo | Trên | 1-0 | Trên |
Hạng nhất Trung Quốc | 25/10/2008 | Shanghai East Asia FC | 0-1 | Beijing Tech | 0.75 | Thua kèo | Dưới | 0-1 | Trên |
Hạng nhất Trung Quốc | 14/06/2008 | Beijing Tech | 0-0 | Shanghai East Asia FC | 0.25 | Thua kèo | Dưới | 0-0 | Dưới |
Kết quả Kèo Châu Âu: 10 trận đối đầu: Shanghai East Asia FC: 2 thắng (20%), 4 hòa (40%), 4 thua (40%) Kết quả Kèo Châu Á: 10 trận đối đầu: Shanghai East Asia FC: 3 thắng kèo (30%), 2 hòa kèo (20%), 5 thua kèo (50%)
10 trận đối đầu: 4 TÀI, 6 XỈU, 6 1/2 H TÀI, 4 1/2H XỈU |