Nhận định cúp C1 Châu Á 24/02/2016 00:15 | ||
![]() Al-Nasr Riyadh | Tỷ lệ Châu Á 0.83 : 0:3/4 : 1.07 Tỷ lệ Châu Âu 1.62 : 3.50 : 5.20 Tỷ lệ Tài xỉu 0.78 : 2.5 : 1.05 | ![]() Kuruvchi Bunyodkor |
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Al-Nasr Riyadh vs Kuruvchi Bunyodkor
Chọn: Kuruvchi Bunyodkor +3/4
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !

Đối đầu Al-Nasr Riyadh - Kuruvchi Bunyodkor (trước đây)
22/04/2015 21:00 | Kuruvchi Bunyodkor | 0- 1 | Al-Nasr Riyadh |
25/02/2015 00:25 | Al-Nasr Riyadh | 1- 1 | Kuruvchi Bunyodkor |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Kuruvchi Bunyodkor +3/4
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Al-Nasr Riyadh và Kuruvchi Bunyodkor
Tiêu chí thống kê | Al-Nasr Riyadh (đội nhà) | Kuruvchi Bunyodkor (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 9/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng kèo 4/10 trận gần nhất thắng kèo 8/10 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 8/10 trận gần nhất thắng 6/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng kèo 2/5 trận gần nhất thắng kèo 5/5 trận sân nhà gần nhất | thắng kèo 4/5 trận gần nhất thắng kèo 3/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (10 trận) | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân nhà gần nhất | về tài 3/10 trận gần nhất về tài 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Tài Xỉu (5 trận) | về tài 2/5 trận gần nhất về tài 3/5 trận sân nhà gần nhất | về tài 1/5 trận gần nhất về tài 2/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Al-Nasr Riyadh
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
16/02 | Ả Rập Xê Út | Al-Nasr Riyadh | 1 - 1 | Al Ahli Jeddah * | 0.5 | Thắng |
12/02 | Ả Rập Xê Út | Najran | 4 - 3 | Al-Nasr Riyadh * | 1.5 | Thua |
27/01 | Ả Rập Xê Út | Hajer | 0 - 1 | Al-Nasr Riyadh * | 1.5-2 | Thua |
20/12 | Ả Rập Xê Út | Al Shabab Ksa | 1 - 0 | Al-Nasr Riyadh * | 0.5 | Thua |
15/12 | Ả Rập Xê Út | Al-Nasr Riyadh * | 3 - 0 | Al Ittihad Ksa | 0-0.5 | Thắng |
10/12 | Ả Rập Xê Út | Al Khaleej Club | 1 - 1 | Al-Nasr Riyadh * | 0.5-1 | Thua |
03/12 | Ả Rập Xê Út | Al-Raed | 0 - 0 | Al-Nasr Riyadh * | 0.5-1 | Thua |
26/11 | Ả Rập Xê Út | Al-Nasr Riyadh * | 3 - 1 | Al-Fath | 1 | Thắng |
03/11 | Ả Rập Xê Út | Al-Nasr Riyadh * | 0 - 0 | Al Faisaly Harmah | 1.5-2 | Thua |
30/10 | Ả Rập Xê Út | Al Wehda Mecca | 0 - 2 | Al-Nasr Riyadh * | 1-1.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Kuruvchi Bunyodkor
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
09/02 | cúp C1 Châu Á | Kuruvchi Bunyodkor * | 2 - 0 | Al-Shabab UAE | 0-0.5 | Thắng |
31/10 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 4 - 0 | Andijon | 1.5-2 | Thắng |
12/10 | Uzbekistan | Dinamo Samarkand | 1 - 1 | Kuruvchi Bunyodkor * | 0.5 | Thua |
24/09 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 2 - 0 | Sogdiana Jizak | 1.5-2 | Thắng |
16/09 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 1 - 0 | Pakhtakor Tashkent * | 0-0.5 | Thắng |
11/09 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 1 - 0 | Metallurg Bekobod | 1.5-2 | Thua |
29/07 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 2 - 0 | Sogdiana Jizak | 1.5 | Thắng |
09/07 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Sogdiana Jizak | 1 - 2 | Kuruvchi Bunyodkor * | 0.5-1 | Thắng |
06/07 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor * | 3 - 0 | Shurtan Guzor | 1-1.5 | Thắng |
01/07 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon * | 0 - 1 | Kuruvchi Bunyodkor | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Al-Nasr Riyadh
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
16/02 | Ả Rập Xê Út | Al-Nasr Riyadh | 1 - 1 | Al Ahli Jeddah | 2.5 | Xỉu |
12/02 | Ả Rập Xê Út | Najran | 4 - 3 | Al-Nasr Riyadh | 2.5-3 | Tài |
27/01 | Ả Rập Xê Út | Hajer | 0 - 1 | Al-Nasr Riyadh | 3 | Xỉu |
20/12 | Ả Rập Xê Út | Al Shabab Ksa | 1 - 0 | Al-Nasr Riyadh | 2.5 | Xỉu |
15/12 | Ả Rập Xê Út | Al-Nasr Riyadh | 3 - 0 | Al Ittihad Ksa | 2.5 | Tài |
10/12 | Ả Rập Xê Út | Al Khaleej Club | 1 - 1 | Al-Nasr Riyadh | 2.5-3 | Xỉu |
03/12 | Ả Rập Xê Út | Al-Raed | 0 - 0 | Al-Nasr Riyadh | 2.5 | Xỉu |
26/11 | Ả Rập Xê Út | Al-Nasr Riyadh | 3 - 1 | Al-Fath | 2.5 | Tài |
03/11 | Ả Rập Xê Út | Al-Nasr Riyadh | 0 - 0 | Al Faisaly Harmah | 2.5-3 | Xỉu |
30/10 | Ả Rập Xê Út | Al Wehda Mecca | 0 - 2 | Al-Nasr Riyadh | 2.5-3 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Kuruvchi Bunyodkor
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
09/02 | cúp C1 Châu Á | Kuruvchi Bunyodkor | 2 - 0 | Al-Shabab UAE | 2-2.5 | Xỉu |
31/10 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 4 - 0 | Andijon | 2.5-3 | Tài |
12/10 | Uzbekistan | Dinamo Samarkand | 1 - 1 | Kuruvchi Bunyodkor | 2-2.5 | Xỉu |
24/09 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 2 - 0 | Sogdiana Jizak | 2.5-3 | Xỉu |
16/09 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 1 - 0 | Pakhtakor Tashkent | 2-2.5 | Xỉu |
11/09 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 1 - 0 | Metallurg Bekobod | 2.5-3 | Xỉu |
29/07 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 2 - 0 | Sogdiana Jizak | 3 | Xỉu |
09/07 | Cúp quốc gia Uzbekistan | Sogdiana Jizak | 1 - 2 | Kuruvchi Bunyodkor | 2.5-3 | Tài |
06/07 | Uzbekistan | Kuruvchi Bunyodkor | 3 - 0 | Shurtan Guzor | 2.5-3 | Tài |
01/07 | Uzbekistan | Kuruvchi Kokand Qoqon | 0 - 1 | Kuruvchi Bunyodkor | 2.5 | Xỉu |