Nhận định England Conference 26/09/2015 21:00 | ||
![]() Lincoln City | Tỷ lệ Châu Á 1.06 : 0:3/4 : 0.80 Tỷ lệ Châu Âu 1.83 : 3.60 : 4.40 Tỷ lệ Tài xỉu 0.83 : 2.5-3 : 0.95 | ![]() Torquay United |
? | ? | ? |
![]() (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia ibongda !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Lincoln City vs Torquay United
Chọn: Lincoln City -3/4
Tài xỉu: Xỉu
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !

Đối đầu Lincoln City - Torquay United (trước đây)
15/04/2015 01:45 | Torquay United | 1- 0 | Lincoln City |
30/08/2014 21:00 | Lincoln City | 1- 3 | Torquay United |
PHẦN MỀM MÁY TÍNH ibongda dự đoán
Chọn: Lincoln City -3/4
Tài xỉu: Xỉu
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Lincoln City và Torquay United
Tiêu chí thống kê | Lincoln City (đội nhà) | Torquay United (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 2/10 trận gần nhất thắng 0/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 0/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 0/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 6/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 1/10 trận gần nhất 2/10 trận sân nhà gần nhất | 5/10 trận gần nhất 6/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 0/5 trận gần nhất 0/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 4/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Lincoln City
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/09 | England Conference | Lincoln City * | 1 - 1 | Altrincham | 1 | Thua |
19/09 | England Conference | Kidderminster * | 0 - 2 | Lincoln City | 0 | Thắng |
16/09 | England Conference | Barrow * | 1 - 0 | Lincoln City | 0-0.5 | Thua |
05/09 | England Conference | Lincoln City | 1 - 1 | Wrexham * | 0-0.5 | Thắng |
31/08 | England Conference | Gateshead * | 2 - 0 | Lincoln City | 0.5 | Thua |
22/07 | Cúp C1 Champions League | Lincoln City | 0 - 2 | Midtjylland * | 1-1.5 | Thua |
15/07 | Cúp C1 Champions League | Midtjylland * | 1 - 0 | Lincoln City | 3-3.5 | Thắng |
08/07 | Cúp C1 Champions League | Santa Coloma * | 1 - 2 | Lincoln City | 0.5-1 | Thắng |
01/07 | Cúp C1 Champions League | Lincoln City | 0 - 0 | Santa Coloma * | 0-0.5 | Thắng |
25/04 | England Conference | Dartford * | 0 - 0 | Lincoln City | 0 | Hòa |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Châu Á 10 trận gần đây của Torquay United
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
23/09 | England Conference | Torquay United * | 1 - 2 | Boreham Wood | 0-0.5 | Thua |
19/09 | England Conference | Torquay United * | 3 - 7 | Bromley | 0 | Thua |
16/09 | England Conference | Kidderminster * | 2 - 2 | Torquay United | 0-0.5 | Thắng |
05/09 | England Conference | Torquay United * | 1 - 1 | Guiseley | 0-0.5 | Thua |
31/08 | England Conference | Eastleigh * | 3 - 2 | Torquay United | 0.5-1 | Thua |
01/08 | Giao Hữu | Torquay United | 2 - 1 | Exeter City * | 0-0.5 | Thắng |
25/04 | England Conference | Torquay United | 1 - 1 | Macclesfield Town * | 0-0.5 | Thắng |
18/04 | England Conference | Halifax Town * | 0 - 2 | Torquay United | 0.5 | Thắng |
15/04 | England Conference | Torquay United * | 1 - 0 | Lincoln City | 0-0.5 | Thắng |
11/04 | England Conference | Torquay United * | 2 - 0 | Altrincham | 0-0.5 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Lincoln City
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/09 | England Conference | Lincoln City | 1 - 1 | Altrincham | 2.5 | Xỉu |
19/09 | England Conference | Kidderminster | 0 - 2 | Lincoln City | 2.5-3 | Xỉu |
16/09 | England Conference | Barrow | 1 - 0 | Lincoln City | 2.5 | Xỉu |
05/09 | England Conference | Lincoln City | 1 - 1 | Wrexham | 2.5 | Xỉu |
31/08 | England Conference | Gateshead | 2 - 0 | Lincoln City | 2.5 | Xỉu |
22/07 | Cúp C1 Champions League | Lincoln City | 0 - 2 | Midtjylland | 2.5-3 | Xỉu |
15/07 | Cúp C1 Champions League | Midtjylland | 1 - 0 | Lincoln City | 4-4.5 | Xỉu |
08/07 | Cúp C1 Champions League | Santa Coloma | 1 - 2 | Lincoln City | 2.5 | Tài |
01/07 | Cúp C1 Champions League | Lincoln City | 0 - 0 | Santa Coloma | 2.5 | Xỉu |
25/04 | England Conference | Dartford | 0 - 0 | Lincoln City | 2.5 | Xỉu |
Thống kê phong độ Tài xỉu 10 trận gần đây của Torquay United
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
23/09 | England Conference | Torquay United | 1 - 2 | Boreham Wood | 2.5-3 | Tài |
19/09 | England Conference | Torquay United | 3 - 7 | Bromley | 2.5-3 | Tài |
16/09 | England Conference | Kidderminster | 2 - 2 | Torquay United | 2.5 | Tài |
05/09 | England Conference | Torquay United | 1 - 1 | Guiseley | 2.5 | Xỉu |
31/08 | England Conference | Eastleigh | 3 - 2 | Torquay United | 2.5 | Tài |
01/08 | Giao Hữu | Torquay United | 2 - 1 | Exeter City | 2.5 | Tài |
25/04 | England Conference | Torquay United | 1 - 1 | Macclesfield Town | 2.5 | Xỉu |
18/04 | England Conference | Halifax Town | 0 - 2 | Torquay United | 2.5 | Xỉu |
15/04 | England Conference | Torquay United | 1 - 0 | Lincoln City | 2.5 | Xỉu |
11/04 | England Conference | Torquay United | 2 - 0 | Altrincham | 2.5 | Xỉu |