Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Al Riyadh | 26 | 26 | 5 | 16 | 3 | 7 | 9 | 61.54% | Chi tiết |
2 | Al Kholood | 26 | 26 | 4 | 15 | 1 | 10 | 5 | 57.69% | Chi tiết |
3 | Al Shabab Ksa | 28 | 28 | 18 | 15 | 5 | 8 | 7 | 53.57% | Chi tiết |
4 | Al Khaleej Club | 25 | 25 | 6 | 13 | 1 | 11 | 2 | 52.00% | Chi tiết |
5 | Al Ahli Jeddah | 25 | 25 | 18 | 13 | 3 | 9 | 4 | 52.00% | Chi tiết |
6 | Al Hilal | 25 | 25 | 24 | 12 | 4 | 9 | 3 | 48.00% | Chi tiết |
7 | Al Feiha | 25 | 25 | 6 | 12 | 3 | 10 | 2 | 48.00% | Chi tiết |
8 | Al Ittihad | 28 | 28 | 21 | 13 | 7 | 8 | 5 | 46.43% | Chi tiết |
9 | Al Qadasiya | 27 | 27 | 18 | 12 | 7 | 8 | 4 | 44.44% | Chi tiết |
10 | Dhamk | 25 | 25 | 8 | 11 | 2 | 12 | -1 | 44.00% | Chi tiết |
11 | Al-Ettifaq | 25 | 25 | 12 | 11 | 2 | 12 | -1 | 44.00% | Chi tiết |
12 | Al Nassr | 27 | 27 | 23 | 11 | 1 | 15 | -4 | 40.74% | Chi tiết |
13 | Al Taawon | 25 | 25 | 11 | 10 | 2 | 13 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
14 | Al Orubah | 26 | 26 | 0 | 10 | 1 | 15 | -5 | 38.46% | Chi tiết |
15 | Al Wehda Mecca | 24 | 24 | 6 | 9 | 1 | 14 | -5 | 37.50% | Chi tiết |
16 | Al-Raed | 27 | 27 | 3 | 10 | 4 | 13 | -3 | 37.04% | Chi tiết |
17 | Al Akhdoud | 25 | 25 | 5 | 9 | 2 | 14 | -5 | 36.00% | Chi tiết |
18 | Al-Fath | 27 | 27 | 8 | 9 | 2 | 16 | -7 | 33.33% | Chi tiết |
19 | Al Wehda | 16 | 16 | 0 | 3 | 3 | 10 | -7 | 18.75% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 103 | 38.43% |
Hòa | 54 | 20.15% |
Đội khách thắng kèo | 111 | 41.42% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Al Riyadh | 61.54% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Al Wehda | 18.75% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Al Riyadh | 64.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Al Wehda | 22.22% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Al Riyadh | 64.29% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Al Wehda | 22.22% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Al Qadasiya | 25.93% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |