Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Al-Muharraq | 13 | 13 | 11 | 9 | 1 | 3 | 6 | 69.23% | Chi tiết |
2 | Najma Manama | 14 | 14 | 2 | 6 | 3 | 5 | 1 | 42.86% | Chi tiết |
3 | Malkia | 15 | 15 | 2 | 6 | 6 | 3 | 3 | 40.00% | Chi tiết |
4 | Bahrain Sc | 15 | 15 | 1 | 6 | 5 | 4 | 2 | 40.00% | Chi tiết |
5 | Al Ali Csc | 13 | 13 | 0 | 5 | 1 | 7 | -2 | 38.46% | Chi tiết |
6 | Al Khaldiya | 13 | 13 | 11 | 5 | 3 | 5 | 0 | 38.46% | Chi tiết |
7 | Al-shabbab | 13 | 13 | 2 | 5 | 3 | 5 | 0 | 38.46% | Chi tiết |
8 | Manama Club | 14 | 14 | 1 | 5 | 4 | 5 | 0 | 35.71% | Chi tiết |
9 | Al Ahli Bhr | 14 | 14 | 8 | 4 | 4 | 6 | -2 | 28.57% | Chi tiết |
10 | Al-Riffa | 14 | 14 | 10 | 4 | 4 | 6 | -2 | 28.57% | Chi tiết |
11 | East Riffa | 15 | 15 | 3 | 4 | 3 | 8 | -4 | 26.67% | Chi tiết |
12 | Sitra | 15 | 15 | 6 | 4 | 5 | 6 | -2 | 26.67% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 34 | 32.38% |
Hòa | 42 | 40% |
Đội khách thắng kèo | 29 | 27.62% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Al-Muharraq | 69.23% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | East Riffa,Sitra | 26.67% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Al-Muharraq,Najma Manama,Al-shabbab | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Sitra | 12.50% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Al-Muharraq,Najma Manama,Al-shabbab | 85.71% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Sitra | 12.50% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Malkia | 40.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |