|
Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
| STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
| 1 | Japs | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
| 2 | Gnistan | 7 | 7 | 2 | 5 | 0 | 2 | 3 | 71.43% | Chi tiết |
| 3 | KuPS | 15 | 15 | 12 | 10 | 2 | 3 | 7 | 66.67% | Chi tiết |
| 4 | Inter Turku | 11 | 11 | 7 | 7 | 1 | 3 | 4 | 63.64% | Chi tiết |
| 5 | Haka | 7 | 7 | 0 | 4 | 1 | 2 | 2 | 57.14% | Chi tiết |
| 6 | IFK Mariehamn | 6 | 6 | 2 | 3 | 0 | 3 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
| 7 | Ilves Tampere | 10 | 10 | 4 | 5 | 0 | 5 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
| 8 | HJK Helsinki | 7 | 7 | 4 | 3 | 0 | 4 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
| 9 | SJK Seinajoki | 7 | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 0 | 42.86% | Chi tiết |
| 10 | AC Oulu | 6 | 6 | 1 | 2 | 1 | 3 | -1 | 33.33% | Chi tiết |
| 11 | Jaro | 3 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
| 12 | VPS Vaasa | 7 | 7 | 3 | 2 | 0 | 5 | -3 | 28.57% | Chi tiết |
| 13 | Lahti | 11 | 11 | 2 | 3 | 0 | 8 | -5 | 27.27% | Chi tiết |
| 14 | Ekenas IF Fotboll | 5 | 5 | 2 | 1 | 0 | 4 | -3 | 20.00% | Chi tiết |
| 15 | KTP Kotka | 3 | 3 | 1 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
| 16 | Kapa Helsinki | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
| Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
| Đội nhà thắng kèo | 19 | 33.33% |
| Hòa | 7 | 12.28% |
| Đội khách thắng kèo | 31 | 54.39% |
| Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Japs | 100.00% |
| Đội bóng thắng kèo ít nhất | KTP Kotka,Kapa Helsinki | 0.00% |
| Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Inter Turku | 100.00% |
| Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Japs | % |
| Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Inter Turku | 100.00% |
| Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Japs | % |
| Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Jaro | 33.33% |
| Mùa giải | |
| Giải cùng quốc gia | |
| Thống kê khác |