Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Varda Se | 19 | 19 | 15 | 11 | 2 | 6 | 5 | 57.89% | Chi tiết |
2 | Bekescsaba | 23 | 23 | 1 | 13 | 3 | 7 | 6 | 56.52% | Chi tiết |
3 | Kazincbarcika | 20 | 20 | 10 | 11 | 3 | 6 | 5 | 55.00% | Chi tiết |
4 | Csakvari Tk | 19 | 19 | 3 | 10 | 1 | 8 | 2 | 52.63% | Chi tiết |
5 | Szentlorinc Se | 19 | 19 | 8 | 10 | 2 | 7 | 3 | 52.63% | Chi tiết |
6 | Vasas | 20 | 20 | 18 | 10 | 1 | 9 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Gyirmot Se | 21 | 21 | 7 | 10 | 1 | 10 | 0 | 47.62% | Chi tiết |
8 | Soroksar | 22 | 22 | 4 | 10 | 2 | 10 | 0 | 45.45% | Chi tiết |
9 | Kozarmisleny Se | 20 | 20 | 6 | 9 | 2 | 9 | 0 | 45.00% | Chi tiết |
10 | Budafoki Mte | 18 | 18 | 4 | 8 | 3 | 7 | 1 | 44.44% | Chi tiết |
11 | Ajka | 24 | 24 | 6 | 10 | 4 | 10 | 0 | 41.67% | Chi tiết |
12 | Budapest Honved | 20 | 20 | 12 | 8 | 1 | 11 | -3 | 40.00% | Chi tiết |
13 | Bvsc | 21 | 21 | 6 | 7 | 4 | 10 | -3 | 33.33% | Chi tiết |
14 | Tatabanya | 22 | 22 | 0 | 7 | 1 | 14 | -7 | 31.82% | Chi tiết |
15 | Mezokovesd-Zsory | 19 | 19 | 9 | 6 | 4 | 9 | -3 | 31.58% | Chi tiết |
16 | Szegedi Ak | 21 | 21 | 14 | 5 | 4 | 12 | -7 | 23.81% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 76 | 41.53% |
Hòa | 38 | 20.77% |
Đội khách thắng kèo | 69 | 37.7% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Varda Se | 57.89% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Szegedi Ak | 23.81% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Varda Se,Budafoki Mte | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Szegedi Ak | 18.18% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Varda Se,Budafoki Mte | 70.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Szegedi Ak | 18.18% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Mezokovesd-Zsory | 21.05% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |