Bong da

Thống kê kèo Châu Á Hạng 2 Montenegro 2010-2011

Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
STT Đội bóng Số trận Mở cửa Cửa trên
Thắng kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Hòa
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
Thua kèo
  • Sắp xếp tăng dần
  • Sắp xếp giảm dần
HS TL thắng kèo Tỷ lệ độ
1 Bokelj Kotor 33 33 0 24 5 4 20 72.73% Chi tiết
2 Berane 33 33 0 15 6 12 3 45.45% Chi tiết
3 Jedinstvo Bijelo Polje 33 33 0 14 11 8 6 42.42% Chi tiết
4 Bratstvo Cijevna 33 33 0 14 6 13 1 42.42% Chi tiết
5 Kom Podgorica 33 33 0 12 9 12 0 36.36% Chi tiết
6 Iskra Danilovgrad 33 33 0 12 11 10 2 36.36% Chi tiết
7 Celik Niksic 33 33 0 11 9 13 -2 33.33% Chi tiết
8 Ibar Rozaje 33 33 0 10 14 9 1 30.30% Chi tiết
9 Jezero Plav 33 33 0 10 10 13 -3 30.30% Chi tiết
10 Zabjelo Podgorica 33 33 0 7 13 13 -6 21.21% Chi tiết
11 Otrant 33 33 0 6 12 15 -9 18.18% Chi tiết
12 Pljevlja 1997 33 33 0 5 10 18 -13 15.15% Chi tiết
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất
Đội nhà thắng kèo 84 32.81%
Hòa 116 45.31%
Đội khách thắng kèo 56 21.88%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Bokelj Kotor 72.73%
Đội bóng thắng kèo ít nhất Pljevlja 1997 15.15%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà Bokelj Kotor 76.47%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà Zabjelo Podgorica 12.50%
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách Bokelj Kotor 76.47%
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách Zabjelo Podgorica 12.50%
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất Ibar Rozaje 42.42%
Dữ liệu được cập nhật: 23/03/2025 - 10:44:36
Cập nhật lúc: 23/03/2025 10:44
Mùa giải
Giải cùng quốc gia
Thống kê khác