Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | SV Austria Salzburg | 5 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Svg Reichenau | 6 | 6 | 0 | 5 | 0 | 1 | 4 | 83.33% | Chi tiết |
3 | Sc Imst | 6 | 6 | 0 | 5 | 1 | 0 | 5 | 83.33% | Chi tiết |
4 | Vfb Hohenems | 7 | 7 | 0 | 5 | 0 | 2 | 3 | 71.43% | Chi tiết |
5 | Rheindorf Altach B | 6 | 6 | 0 | 4 | 0 | 2 | 2 | 66.67% | Chi tiết |
6 | Dornbirn | 5 | 5 | 0 | 3 | 1 | 1 | 2 | 60.00% | Chi tiết |
7 | Bischofshofen | 6 | 6 | 0 | 2 | 2 | 2 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Kitzbuhel | 8 | 8 | 0 | 2 | 2 | 4 | -2 | 25.00% | Chi tiết |
9 | Sc Schwaz | 6 | 6 | 0 | 1 | 0 | 5 | -4 | 16.67% | Chi tiết |
10 | Kufstein | 6 | 6 | 0 | 1 | 2 | 3 | -2 | 16.67% | Chi tiết |
11 | Kuchl | 7 | 7 | 0 | 1 | 4 | 2 | -1 | 14.29% | Chi tiết |
12 | Sv Wals Grunau | 9 | 9 | 0 | 1 | 6 | 2 | -1 | 11.11% | Chi tiết |
13 | Pinzgau Saalfelden | 8 | 8 | 0 | 0 | 6 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Tsv St Johann | 5 | 5 | 0 | 0 | 4 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
15 | Lauterach | 5 | 5 | 0 | 0 | 1 | 4 | -4 | 0.00% | Chi tiết |
16 | Sc Rothis | 7 | 7 | 0 | 0 | 3 | 4 | -4 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 20 | 29.85% |
Hòa | 32 | 47.76% |
Đội khách thắng kèo | 15 | 22.39% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | SV Austria Salzburg | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Pinzgau Saalfelden,Tsv St Johann,Lauterach,Sc Rothis | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | SV Austria Salzburg,Svg Reichenau | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Vfb Hohenems,Sc Schwaz,Sv Wals Grunau,Pinzgau Saalfelden,Tsv St Johann,Lauterach,Sc Rothis | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | SV Austria Salzburg,Svg Reichenau | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Vfb Hohenems,Sc Schwaz,Sv Wals Grunau,Pinzgau Saalfelden,Tsv St Johann,Lauterach,Sc Rothis | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Tsv St Johann | 80.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |