Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Osorno | 7 | 7 | 0 | 7 | 0 | 0 | 7 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Puerto Montt | 5 | 5 | 1 | 5 | 0 | 0 | 5 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Deportes Linares | 5 | 5 | 0 | 4 | 0 | 1 | 3 | 80.00% | Chi tiết |
4 | Deportes Rengo | 9 | 9 | 2 | 7 | 0 | 2 | 5 | 77.78% | Chi tiết |
5 | General Velasquez | 9 | 9 | 1 | 6 | 0 | 3 | 3 | 66.67% | Chi tiết |
6 | Deportes Ovalle | 5 | 5 | 2 | 3 | 0 | 2 | 1 | 60.00% | Chi tiết |
7 | San Antonio Unido | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
8 | Concon National | 6 | 6 | 0 | 2 | 0 | 4 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Trasandino Los Andes | 6 | 6 | 1 | 2 | 0 | 4 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Santiago City | 9 | 9 | 6 | 2 | 0 | 7 | -5 | 22.22% | Chi tiết |
11 | Melipilla | 9 | 9 | 2 | 0 | 0 | 9 | -9 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Brujas De Salamanca | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
13 | Real San Joaquin | 3 | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 18 | 46.15% |
Hòa | 0 | 0% |
Đội khách thắng kèo | 21 | 53.85% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Osorno,Puerto Montt | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Melipilla,Brujas De Salamanca,Real San Joaquin | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Osorno,Puerto Montt,Deportes Ovalle,Santiago City | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Deportes Rengo,San Antonio Unido,Concon National,Real San Joaquin | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Osorno,Puerto Montt,Deportes Ovalle,Santiago City | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Deportes Rengo,San Antonio Unido,Concon National,Real San Joaquin | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Osorno,Puerto Montt,Deportes Linares,Deportes Rengo,General Velasquez,Deportes Ovalle,San Antonio Unido,Concon National,Trasandino Los Andes,Santiago City,Melipilla,Brujas De Salamanca,Real San Joaquin | 0.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |