Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Vaajakoski | 7 | 7 | 4 | 7 | 0 | 0 | 7 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Jyvaskyla JK | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
3 | Ps Kemi | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 100.00% | Chi tiết |
4 | Vifk Vaasa | 8 | 8 | 2 | 5 | 0 | 3 | 2 | 62.50% | Chi tiết |
5 | Jakobstads Bollklubb | 8 | 8 | 4 | 5 | 1 | 2 | 3 | 62.50% | Chi tiết |
6 | Oulun Ls | 8 | 8 | 3 | 5 | 0 | 3 | 2 | 62.50% | Chi tiết |
7 | Pk-37 | 7 | 7 | 0 | 4 | 0 | 3 | 1 | 57.14% | Chi tiết |
8 | Js Hercules | 7 | 7 | 1 | 3 | 0 | 4 | -1 | 42.86% | Chi tiết |
9 | Sc Kufu-98 | 7 | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | -2 | 28.57% | Chi tiết |
10 | Sjk Akatemia | 4 | 4 | 4 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25.00% | Chi tiết |
11 | Kajha | 4 | 4 | 1 | 1 | 0 | 3 | -2 | 25.00% | Chi tiết |
12 | Gbk Kokkola | 10 | 10 | 7 | 1 | 0 | 9 | -8 | 10.00% | Chi tiết |
13 | JIPPO | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Kiisto | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 22 | 57.89% |
Hòa | 2 | 5.26% |
Đội khách thắng kèo | 14 | 36.84% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Vaajakoski,Jyvaskyla JK,Ps Kemi | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | JIPPO,Kiisto | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Vaajakoski,Jyvaskyla JK | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Ps Kemi,JIPPO | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Vaajakoski,Jyvaskyla JK | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Ps Kemi,JIPPO | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Sc Kufu-98 | 14.29% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |