Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Karlskrona | 29 | 29 | 2 | 21 | 5 | 3 | 18 | 72.41% | Chi tiết |
2 | Husqvarna FF | 28 | 28 | 5 | 17 | 4 | 7 | 10 | 60.71% | Chi tiết |
3 | Rappe Goif | 28 | 28 | 2 | 15 | 3 | 10 | 5 | 53.57% | Chi tiết |
4 | Osterlen Ff | 28 | 28 | 1 | 14 | 3 | 11 | 3 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Ifk Berga | 28 | 28 | 2 | 14 | 9 | 5 | 9 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Nosaby If | 29 | 29 | 3 | 14 | 3 | 12 | 2 | 48.28% | Chi tiết |
7 | Dalstorps If | 28 | 28 | 4 | 13 | 8 | 7 | 6 | 46.43% | Chi tiết |
8 | IFK Hassleholm | 28 | 28 | 1 | 12 | 4 | 12 | 0 | 42.86% | Chi tiết |
9 | Asarums If Fk | 28 | 28 | 2 | 10 | 7 | 11 | -1 | 35.71% | Chi tiết |
10 | Hassleholms If | 28 | 28 | 1 | 9 | 8 | 11 | -2 | 32.14% | Chi tiết |
11 | Nassjo Ff | 28 | 28 | 0 | 7 | 1 | 20 | -13 | 25.00% | Chi tiết |
12 | Raslatt SK | 28 | 28 | 1 | 5 | 2 | 21 | -16 | 17.86% | Chi tiết |
13 | Ifo Bromolla If | 28 | 28 | 1 | 5 | 9 | 14 | -9 | 17.86% | Chi tiết |
14 | Almeboda/linneryd | 28 | 28 | 2 | 5 | 6 | 17 | -12 | 17.86% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 78 | 33.48% |
Hòa | 72 | 30.9% |
Đội khách thắng kèo | 83 | 35.62% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Karlskrona | 72.41% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Raslatt SK,Ifo Bromolla If,Almeboda/linneryd | 17.86% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Husqvarna FF | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Raslatt SK | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Husqvarna FF | 86.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Raslatt SK | 0.00% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Ifk Berga,Ifo Bromolla If | 32.14% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |