Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | IFK Norrkoping | 30 | 30 | 0 | 20 | 3 | 7 | 13 | 66.67% | Chi tiết |
2 | Hacken | 30 | 30 | 0 | 17 | 2 | 11 | 6 | 56.67% | Chi tiết |
3 | Ljungskile SK | 30 | 30 | 0 | 17 | 4 | 9 | 8 | 56.67% | Chi tiết |
4 | GIF Sundsvall | 30 | 30 | 0 | 16 | 6 | 8 | 8 | 53.33% | Chi tiết |
5 | Atvidabergs FF | 30 | 30 | 0 | 14 | 5 | 11 | 3 | 46.67% | Chi tiết |
6 | Bunkeflo IF | 30 | 30 | 0 | 14 | 6 | 10 | 4 | 46.67% | Chi tiết |
7 | IK Sirius FK | 30 | 30 | 0 | 13 | 4 | 13 | 0 | 43.33% | Chi tiết |
8 | Orgryte | 30 | 30 | 0 | 10 | 6 | 14 | -4 | 33.33% | Chi tiết |
9 | Degerfors IF | 30 | 30 | 0 | 10 | 8 | 12 | -2 | 33.33% | Chi tiết |
10 | Falkenbergs FF | 30 | 30 | 0 | 9 | 7 | 14 | -5 | 30.00% | Chi tiết |
11 | Mjallby AIF | 30 | 30 | 0 | 9 | 9 | 12 | -3 | 30.00% | Chi tiết |
12 | Landskrona BoIS | 30 | 30 | 0 | 9 | 8 | 13 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
13 | Enkoping | 30 | 30 | 0 | 9 | 8 | 13 | -4 | 30.00% | Chi tiết |
14 | Jonkopings Sodra IF | 30 | 30 | 0 | 9 | 7 | 14 | -5 | 30.00% | Chi tiết |
15 | Osters IF | 30 | 30 | 0 | 8 | 8 | 14 | -6 | 26.67% | Chi tiết |
16 | IF Sylvia | 30 | 30 | 0 | 6 | 9 | 15 | -9 | 20.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 112 | 38.62% |
Hòa | 100 | 34.48% |
Đội khách thắng kèo | 78 | 26.9% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | IFK Norrkoping | 66.67% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | IF Sylvia | 20.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | IFK Norrkoping | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Landskrona BoIS,Enkoping | 13.33% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | IFK Norrkoping | 73.33% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Landskrona BoIS,Enkoping | 13.33% |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Mjallby AIF,IF Sylvia | 30.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |