Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Á :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Mở cửa | Cửa trên |
Thắng kèo
|
Hòa
|
Thua kèo
|
HS | TL thắng kèo | Tỷ lệ độ |
1 | Al Salmiyah | 4 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | 100.00% | Chi tiết |
2 | Al Salibikhaet | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
3 | Burgan Sc | 2 | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
4 | Al-Arabi Club | 4 | 4 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
5 | Al Fahaheel Sc | 4 | 4 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 50.00% | Chi tiết |
6 | Al Shabab Kuw | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 50.00% | Chi tiết |
7 | Al Kuwait SC | 3 | 3 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 33.33% | Chi tiết |
8 | Al Sahel | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
9 | Al-Nasar | 2 | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
10 | Al-Qadsia SC | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
11 | Al Ttadamon | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
12 | Khaitan | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
13 | Yarmouk | 2 | 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0.00% | Chi tiết |
14 | Kazma | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0.00% | Chi tiết |
15 | Al Jahra | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0.00% | Chi tiết |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng kèo châu Á mới nhất | ||
Đội nhà thắng kèo | 5 | 25% |
Hòa | 8 | 40% |
Đội khách thắng kèo | 7 | 35% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất | Al Salmiyah | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất | Al Sahel,Al-Nasar,Al-Qadsia SC,Al Ttadamon,Khaitan,Yarmouk,Kazma,Al Jahra | 0.00% |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân nhà | Al Salmiyah | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân nhà | Al Kuwait SC,Al Sahel,Khaitan,Yarmouk,Al Jahra | % |
Đội bóng thắng kèo nhiều nhất trên sân khách | Al Salmiyah | 100.00% |
Đội bóng thắng kèo ít nhất trên sân khách | Al Kuwait SC,Al Sahel,Khaitan,Yarmouk,Al Jahra | % |
Đội bóng hòa kèo nhiều nhất | Al Sahel,Khaitan,Kazma | 100.00% |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |